Kết quả Petrojet vs Haras El Hedoud, 00h00 ngày 22/02
Kết quả Petrojet vs Haras El Hedoud Đối đầu Petrojet vs Haras El Hedoud Phong độ Petrojet gần đây Phong độ Haras El Hedoud gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.82O 1.75
0.90U 1.75
0.961
2.40X
2.732
3.35Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.71O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petrojet vs Haras El Hedoud
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 15
-
Petrojet vs Haras El Hedoud: Diễn biến chính
- 9'Hady Reyad (Assist:Rashad El Metwaly)1-0
- 45'1-1
Hazem Mohamed (Assist:Emeka Christian Eze)
- 87'Ahmed Farouk (Assist:Mohamed Hesham)2-1
- 90'2-1Amr Gamal Sayed Ahmed
- 90'2-2
Amr Gamal Sayed Ahmed (Assist:Mohamed Farouk)
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Petrojet vs Haras El Hedoud: Số liệu thống kê
- PetrojetHaras El Hedoud
- 7Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài5
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 320Số đường chuyền415
-
- 51%Chuyền chính xác66%
-
- 10Phạm lỗi8
-
- 3Việt vị3
-
- 1Cứu thua2
-
- 12Rê bóng thành công12
-
- 7Đánh chặn15
-
- 29Ném biên26
-
- 14Thử thách8
-
- 26Long pass38
-
- 102Pha tấn công99
-
- 65Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 24 | T B |
2 | El Gounah | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 23 | T T |
3 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 21 | B |
4 | Ghazl El Mahallah | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20 | B T |
5 | Smouha SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 20 | B B |
6 | Al-Ittihad Alexandria | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 19 | B H |
7 | Ismaily | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 16 | T H |
8 | Enppi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 15 | T |
9 | Future FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 13 | T B |
Relegation