Kết quả Al-Taawon vs Al-Fateh, 22h00 ngày 23/12
Kết quả Al-Taawon vs Al-Fateh Nhận định dự đoán Al Taawon FC vs Al-Fateh SC, lúc 22h00 ngày 23/12/2023 Đối đầu Al-Taawon vs Al-Fateh Lịch phát sóng Al-Taawon vs Al-Fateh Phong độ Al-Taawon gần đây Phong độ Al-Fateh gần đây
- Thứ bảy, Ngày 23/12/202322:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.00O 3
0.88U 3
0.981
1.75X
3.702
3.30Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.87O 1.25
0.92U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Taawon vs Al-Fateh
-
Sân vận động: King Abdullah
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 18
-
Al-Taawon vs Al-Fateh: Diễn biến chính
- 27'0-0Ali Al Masoud
- 29'Fahad Al Abdulrazzaq0-0
- 30'0-1
Salem Al Najdi (Assist:Mukhtar Ali)
- 35'0-2
Saad Al Sharfa (Assist:Mourad Batna)
- 41'0-2Sofiane Bendebka
- 45'0-3
Saad Al Sharfa
- 46'Abdulfattah Adam
Fahad Al Abdulrazzaq0-3 - 54'Abdulfattah Adam0-3
- 66'0-3Mohammed Al Saeed
Ali Al Masoud - 72'0-3Jorge Djaniny Tavares Semedo
Saad Al Sharfa - 75'0-3Mourad Batna Penalty cancelled
- 90'Aschraf El Mahdioui0-3
- 90'0-3Saeed Baattia
- 90'0-3Hassan Al-Mohammed
Mukhtar Ali - 90'0-3Abbas Sadiq Alhassan
Salem Al Najdi - 90'Joao Pedro Pereira dos Santos1-3
- 90'1-3Marwane Saadane
-
Al-Taawon vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị
- Al-Taawon4-3-31Mailson Tenorio dos Santos11Fahad Al Abdulrazzaq93Awn Mutlaq Al Slaluli4Andrei Girotto15Abdulmalik Al-Oyayari10Alvaro Medran Just18Aschraf El Mahdioui24Flavio Medeiros da Silva16Mateus dos Santos Castro30Joao Pedro Pereira dos Santos99Musa Barrow11Mourad Batna49Saad Al Sharfa29Ali Al Masoud14Mohammed Al Fuhaid7Mukhtar Ali28Sofiane Bendebka12Saeed Baattia87Qasim Al-Oujami17Marwane Saadane83Salem Al Najdi1Jacob Rinne
- Đội hình dự bị
- 88Abdulfattah Adam27Mohammed Aldhulayfi6Mohammed Zaid Al-Ghamdi42Muath Faquihi34Ziyad Al Refaei7Sattam Al-Roqi20Nawaf Al-Rashwodi29Ahmed Saleh Bahusayn32Iyad Luay Ali MadanMohammed Al Saeed 18Jorge Djaniny Tavares Semedo 21Hassan Al-Mohammed 15Abbas Sadiq Alhassan 66Mustafa Reda Malayekah 26Amaar Al Dohaim 24Ali El-Zubaidi 2Ziyad Maher Aljari 3Abdullah Al-Mogren 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Pericles ChamuscaSlaven Bilic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Taawon vs Al-Fateh: Số liệu thống kê
- Al-TaawonAl-Fateh
- 10Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 21Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài5
-
- 6Cản sút2
-
- 14Sút Phạt18
-
- 67%Kiểm soát bóng33%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 564Số đường chuyền274
-
- 15Phạm lỗi18
-
- 1Việt vị0
-
- 11Đánh đầu thành công13
-
- 0Cứu thua7
-
- 16Rê bóng thành công20
-
- 10Đánh chặn3
-
- 1Woodwork0
-
- 16Cản phá thành công20
-
- 8Thử thách16
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 130Pha tấn công61
-
- 64Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation