Kết quả Spokane Velocity vs Portland Hearts of Pine, 08h00 ngày 06/04

USL League One 2025 » vòng 4

  • Spokane Velocity vs Portland Hearts of Pine: Diễn biến chính

  • 39'
    0-0
    Mikey Lopez
  • 45'
    Anuar Pelaez
    0-0
  • 58'
    0-0
    Michel Poon-Angeron
  • 89'
    0-0
    Shandon Wright
  • BXH USL League One
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Spokane Velocity vs Portland Hearts of Pine: Số liệu thống kê

  • Spokane Velocity
    Portland Hearts of Pine
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 535
    Số đường chuyền
    363
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 44
    Long pass
    18
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH USL League One 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spokane Velocity 9 6 2 1 17 6 11 20 H T T T T T
2 FC Naples 10 5 2 3 14 9 5 17 T T B B B T
3 Charlotte Independence 9 5 2 2 16 12 4 17 H T T T T B
4 Chattanooga Red Wolves 8 3 4 1 11 8 3 13 H B T H T T
5 Richmond Kickers 11 3 4 4 19 18 1 13 B H H H B H
6 Knoxville troops 7 3 3 1 9 7 2 12 T T T H H B
7 AV Alta 8 3 2 3 11 12 -1 11 T T B H H T
8 Forward Madison FC 8 1 6 1 7 8 -1 9 H H H H H H
9 Greenville Triumph 9 2 3 4 10 13 -3 9 T B B H H B
10 Portland Hearts of Pine 7 1 5 1 7 7 0 8 H B H H T H
11 Texoma 9 2 2 5 9 18 -9 8 B H B H T T
12 Westchester SC 8 1 4 3 14 17 -3 7 B H B B H H
13 South Georgia Tormenta FC 8 2 1 5 12 16 -4 7 B H T B B B
14 Omaha 7 1 2 4 7 12 -5 5 T B H H B B

Title Play-offs