Kết quả Racing Louisville Nữ vs Gotham FC Nữ, 07h10 ngày 10/05
Kết quả Racing Louisville Nữ vs Gotham FC Nữ Đối đầu Racing Louisville Nữ vs Gotham FC Nữ Phong độ Racing Louisville Nữ gần đây Phong độ Gotham FC Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202507:10
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.90O 2.5
0.91U 2.5
0.801
4.80X
3.702
1.57Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Louisville Nữ vs Gotham FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nữ Mỹ 2025 » vòng 5
-
Racing Louisville Nữ vs Gotham FC Nữ: Diễn biến chính
- 7'0-0Howell J. M.
- 16'Fischer K.0-0
- 55'0-0Geyse da Silva Ferreira
- 56'Taylor Kornieck (Assist:Savannah Demelo)1-0
- 84'1-0Torres T.
- BXH Nữ Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Racing Louisville Nữ vs Gotham FC Nữ: Số liệu thống kê
- Racing Louisville NữGotham FC Nữ
- 4Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 9Tổng cú sút13
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài8
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
- 216Số đường chuyền367
-
- 71%Chuyền chính xác79%
-
- 16Phạm lỗi17
-
- 4Việt vị0
-
- 5Cứu thua4
-
- 26Rê bóng thành công8
-
- 5Đánh chặn15
-
- 14Ném biên31
-
- 0Woodwork1
-
- 11Thử thách6
-
- 18Long pass25
-
- 120Pha tấn công117
-
- 76Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Nữ Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kansas City NWSL (W) | 10 | 8 | 0 | 2 | 22 | 7 | 15 | 24 | T B B T T T |
2 | San Diego Wave (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 12 | 9 | 20 | T T T H T T |
3 | Orlando Pride (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 8 | 10 | 19 | B T B H B T |
4 | Washington Spirit (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 16 | 2 | 19 | T B B T H T |
5 | Portland Thorns FC (W) | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 11 | 5 | 16 | B T H T H T |
6 | Seattle Reign (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | T H T B T B |
7 | Angel City FC (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 19 | -2 | 14 | B B T T B B |
8 | Racing Louisville (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 14 | B H T T B T |
9 | Gotham FC (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 12 | T B T H B B |
10 | North Carolina (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 12 | B T T H T B |
11 | Bay FC (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | T H B B T H |
12 | Houston Dash (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 16 | -6 | 11 | B T B T B H |
13 | Utah Royals (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 19 | -11 | 5 | T B B B H B |
14 | Chicago Red Stars (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 22 | -16 | 4 | B B H B B B |