Kết quả Houston Dash Nữ vs Portland Thorns FC Nữ, 07h00 ngày 17/05
Kết quả Houston Dash Nữ vs Portland Thorns FC Nữ Đối đầu Houston Dash Nữ vs Portland Thorns FC Nữ Phong độ Houston Dash Nữ gần đây Phong độ Portland Thorns FC Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202507:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.81O 2.25
0.86U 2.25
0.961
2.60X
3.402
2.45Hiệp 1+0
0.90-0
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Houston Dash Nữ vs Portland Thorns FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Nữ Mỹ 2025 » vòng 5
-
Houston Dash Nữ vs Portland Thorns FC Nữ: Diễn biến chính
- 26'0-1
Tordin P. (Assist:Marie-Yasmine Alidou d'Anjou)
- 30'0-2
Linnehan P. (Assist:Sam Coffey)
- 45'0-3
Sam Coffey
- 45'0-3Reyna Reyes Penalty awarded
- 54'0-4
Hanks C. (Assist:Reyes R.)
- 58'0-4Tordin P.
- 75'Hiatt S.(OW)1-4
- BXH Nữ Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Houston Dash Nữ vs Portland Thorns FC Nữ: Số liệu thống kê
- Houston Dash NữPortland Thorns FC Nữ
- 3Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút17
-
- 4Sút trúng cầu môn14
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 413Số đường chuyền372
-
- 83%Chuyền chính xác80%
-
- 12Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị1
-
- 3Cứu thua2
-
- 20Rê bóng thành công20
-
- 8Đánh chặn5
-
- 22Ném biên32
-
- 9Thử thách8
-
- 19Long pass20
-
- 48Pha tấn công60
-
- 36Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Nữ Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kansas City NWSL (W) | 9 | 7 | 0 | 2 | 19 | 6 | 13 | 21 | T T B B T T |
2 | San Diego Wave (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 17 | B T T T H T |
3 | Orlando Pride (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 7 | 8 | 16 | T B T B H B |
4 | Portland Thorns FC (W) | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 11 | 5 | 16 | B T H T H T |
5 | Washington Spirit (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | 16 | T T B B T H |
6 | Seattle Reign (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | B T H T B T |
7 | Angel City FC (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 16 | -1 | 14 | T B B T T B |
8 | Gotham FC (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 12 | T B T H B B |
9 | North Carolina (W) | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | B B T T H T |
10 | Bay FC (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 11 | B T H B B T |
11 | Racing Louisville (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 11 | B B H T T B |
12 | Houston Dash (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 14 | -6 | 10 | B B T B T B |
13 | Utah Royals (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 5 | B T B B B H |
14 | Chicago Red Stars (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 19 | -14 | 4 | T B B H B B |