Kết quả Chicago Red Stars Nữ vs Racing Louisville Nữ, 04h50 ngày 31/03
Kết quả Chicago Red Stars Nữ vs Racing Louisville Nữ Phong độ Chicago Red Stars Nữ gần đây Phong độ Racing Louisville Nữ gần đây
- Thứ hai, Ngày 31/03/202504:50
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.95O 2.25
0.85U 2.25
0.951
3.50X
3.202
1.91Hiệp 1+0
1.14-0
0.67O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chicago Red Stars Nữ vs Racing Louisville Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nữ Mỹ 2025 » vòng 3
-
Chicago Red Stars Nữ vs Racing Louisville Nữ: Diễn biến chính
- 11'Gaynor J.0-0
- 26'0-1
Sears E.
- 40'Roccaro C.0-1
- 83'Shea Groom0-1
- BXH Nữ Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Chicago Red Stars Nữ vs Racing Louisville Nữ: Số liệu thống kê
- Chicago Red Stars NữRacing Louisville Nữ
- 6Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 11Tổng cú sút16
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài12
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 289Số đường chuyền240
-
- 93%Chuyền chính xác85%
-
- 15Phạm lỗi13
-
- 0Việt vị4
-
- 2Cứu thua3
-
- 17Rê bóng thành công22
-
- 2Đánh chặn4
-
- 35Ném biên22
-
- 1Woodwork0
-
- 4Thử thách8
-
- 14Long pass12
-
- 128Pha tấn công91
-
- 47Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Nữ Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kansas City NWSL (W) | 10 | 8 | 0 | 2 | 22 | 7 | 15 | 24 | T B B T T T |
2 | San Diego Wave (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 12 | 9 | 20 | T T T H T T |
3 | Orlando Pride (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 8 | 10 | 19 | B T B H B T |
4 | Washington Spirit (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 16 | 2 | 19 | T B B T H T |
5 | Portland Thorns FC (W) | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 11 | 5 | 16 | B T H T H T |
6 | Seattle Reign (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | T H T B T B |
7 | Angel City FC (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 19 | -2 | 14 | B B T T B B |
8 | Racing Louisville (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 14 | B H T T B T |
9 | Gotham FC (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 12 | T B T H B B |
10 | North Carolina (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 12 | B T T H T B |
11 | Bay FC (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | T H B B T H |
12 | Houston Dash (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 16 | -6 | 11 | B T B T B H |
13 | Utah Royals (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 19 | -11 | 5 | T B B B H B |
14 | Chicago Red Stars (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 22 | -16 | 4 | B B H B B B |