Đối đầu Club Atletico Progreso vs CA Penarol, 07h00 ngày 27/11
Kết quả Club Atletico Progreso vs CA Penarol Đối đầu Club Atletico Progreso vs CA Penarol Phong độ Club Atletico Progreso gần đây Phong độ CA Penarol gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Club Atletico Progreso vs CA Penarol
- Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/11/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Atletico Progreso vs CA Penarol trước đây
- 23/06/2024Club Atletico Progreso0 - 2CA Penarol0 - 0L
- 24/05/2024CA Penarol3 - 1Club Atletico Progreso0 - 1L
- 26/11/2021Club Atletico Progreso0 - 0CA Penarol0 - 0D
- 15/08/2021CA Penarol1 - 0Club Atletico Progreso0 - 0L
- 26/03/2021Club Atletico Progreso0 - 2CA Penarol0 - 1L
- 07/10/2020CA Penarol2 - 1Club Atletico Progreso0 - 0L
- 28/11/2019Club Atletico Progreso0 - 0CA Penarol0 - 0D
- 21/07/2019Club Atletico Progreso1 - 1CA Penarol0 - 1D
- 27/05/2019CA Penarol2 - 2Club Atletico Progreso1 - 2D
- 28/10/2018CA Penarol1 - 0Club Atletico Progreso0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Club Atletico Progreso vs CA Penarol
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Progreso vs CA Penarol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Progreso vs CA Penarol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Progreso vs CA Penarol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Atletico Progreso (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Club Atletico Progreso (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Atletico Progreso thắng
Bại: là số trận Club Atletico Progreso thua
Thắng: là số trận Club Atletico Progreso thắng
Bại: là số trận Club Atletico Progreso thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Atletico Progreso và CA Penarol trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |
Cập nhật: