Đối đầu PFC Oleksandria vs LNZ Cherkasy, 18h00 ngày 14/12
Kết quả PFC Oleksandria vs LNZ Cherkasy Đối đầu PFC Oleksandria vs LNZ Cherkasy Phong độ PFC Oleksandria gần đây Phong độ LNZ Cherkasy gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: PFC Oleksandria vs LNZ Cherkasy
- Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PFC Oleksandria vs LNZ Cherkasy trước đây
- 12/08/2024LNZ Cherkasy0 - 2PFC Oleksandria0 - 0W
- 21/04/2024PFC Oleksandria1 - 2LNZ Cherkasy1 - 1L
- 07/10/2023LNZ Cherkasy0 - 0PFC Oleksandria0 - 0D
- 17/07/2024LNZ Cherkasy2 - 1PFC Oleksandria1 - 0L
- 23/07/2023PFC Oleksandria5 - 1LNZ Cherkasy3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu PFC Oleksandria vs LNZ Cherkasy
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Oleksandria vs LNZ Cherkasy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Oleksandria vs LNZ Cherkasy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Oleksandria vs LNZ Cherkasy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PFC Oleksandria (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
PFC Oleksandria (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PFC Oleksandria thắng
Bại: là số trận PFC Oleksandria thua
Thắng: là số trận PFC Oleksandria thắng
Bại: là số trận PFC Oleksandria thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PFC Oleksandria và LNZ Cherkasy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 16 | 12 | 4 | 0 | 36 | 11 | 25 | 40 | T T T H H T |
2 | PFC Oleksandria | 16 | 11 | 4 | 1 | 25 | 11 | 14 | 37 | T T H T H B |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 15 | 10 | 3 | 2 | 41 | 14 | 27 | 33 | H T T T H T |
4 | Kryvbas | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | T H H T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 16 | 6 | 6 | 4 | 23 | 16 | 7 | 24 | B B H B H B |
6 | FC Karpaty Lviv | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 19 | 3 | 24 | T T B T B T |
7 | Rukh Vynnyky | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 11 | 9 | 23 | H B T H H T |
8 | Zorya | 15 | 6 | 1 | 8 | 16 | 19 | -3 | 19 | B T B B H T |
9 | Veres | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 19 | H H T H T B |
10 | LNZ Lebedyn | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | B T B B B B |
11 | FC Vorskla Poltava | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 24 | -9 | 16 | H B T T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 16 | 2 | 9 | 5 | 9 | 12 | -3 | 15 | H T H B H H |
13 | FC Livyi Bereh | 16 | 3 | 4 | 9 | 8 | 20 | -12 | 13 | B B H B H T |
14 | Chernomorets Odessa | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 23 | -13 | 12 | H B B B B B |
15 | Obolon Kiev | 16 | 2 | 5 | 9 | 7 | 28 | -21 | 11 | B H T B H H |
16 | FC Inhulets Petrove | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 29 | -17 | 9 | B B B H B T |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: