Đối đầu Polissya Zhytomyr U21 vs Kolos Kovalivka U21, 16h00 ngày 24/10

VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Polissya Zhytomyr U21 vs Kolos Kovalivka U21

Lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr U21 vs Kolos Kovalivka U21 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Polissya Zhytomyr U21 vs Kolos Kovalivka U21

- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr U21 vs Kolos Kovalivka U21: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr U21 vs Kolos Kovalivka U21: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine U21 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr U21 vs Kolos Kovalivka U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Polissya Zhytomyr U21 (sân nhà) 1 1 0 0
Polissya Zhytomyr U21 (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Polissya Zhytomyr U21 thắng
Bại: là số trận Polissya Zhytomyr U21 thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Polissya Zhytomyr U21Kolos Kovalivka U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo KyivU21 10 9 1 0 42 3 39 28 T T T T T T
2 FC Shakhtar Donetsk U21 9 9 0 0 28 5 23 27 T T T T T T
3 Kolos Kovalivka U21 10 7 2 1 27 10 17 23 T T T T T B
4 Veres Rivne U21 10 5 3 2 18 11 7 18 T B T B T T
5 Polissya Zhytomyr U21 10 5 2 3 19 9 10 17 T T T B B H
6 Karpaty U21 10 5 2 3 20 12 8 17 B B T T T H
7 Zorya U21 10 5 1 4 24 17 7 16 T B B T B T
8 PFC Oleksandria U21 11 4 2 5 19 19 0 14 B T H B H T
9 Obolon Kiev U21 9 4 1 4 12 14 -2 13 B B T T T B
10 Rukh Vynnyky U21 10 3 3 4 14 22 -8 12 T H B B T H
11 Kryvbas U21 10 2 3 5 15 20 -5 9 B H H H B B
12 FC Vorskla U21 10 2 3 5 7 13 -6 9 T H H B T B
13 FC Livyi Bereh U21 10 2 2 6 11 26 -15 8 T H B B B H
14 Chernomorets Odessa U21 10 2 1 7 12 22 -10 7 B T B B B B
15 Inhulets Petrove U21 10 1 1 8 4 29 -25 4 B B B B B T
16 LNZ Cherkasy U21 11 1 1 9 4 44 -40 4 B B T B H B

Cập nhật: