Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Podillya Khmelnytskyi vs Kolos Kovalivka II, 16h00 ngày 08/6
Kết quả Podillya Khmelnytskyi vs Kolos Kovalivka II Đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Kolos Kovalivka II Phong độ Podillya Khmelnytskyi gần đây Phong độ Kolos Kovalivka II gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Podillya Khmelnytskyi vs Kolos Kovalivka II
- Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/6/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Kolos Kovalivka II trước đây
- 04/06/2025Kolos Kovalivka II0 - 2Podillya Khmelnytskyi0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Kolos Kovalivka II
- Thống kê lịch sử đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Kolos Kovalivka II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Kolos Kovalivka II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Kolos Kovalivka II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Podillya Khmelnytskyi (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Podillya Khmelnytskyi (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Podillya Khmelnytskyi thắng
Bại: là số trận Podillya Khmelnytskyi thua
Thắng: là số trận Podillya Khmelnytskyi thắng
Bại: là số trận Podillya Khmelnytskyi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Podillya Khmelnytskyi và Kolos Kovalivka II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 36 | T H B T H T |
2 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 10 | 8 | 32 | T T H B H T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 32 | H T H H T B |
4 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 28 | T T B T B B |
5 | FC Mynai | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 27 | B B T B H T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 26 | H B T T H B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 24 | H B T B T H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 18 | -11 | 17 | B H B H H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |
Cập nhật: