Đối đầu Karpaty U21 vs Veres Rivne U21, 18h00 ngày 06/12

VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Karpaty U21 vs Veres Rivne U21

  • Giải đấu: VĐQG Ukraine U21
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 06/12/2024 18:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Karpaty U21 vs Veres Rivne U21 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Karpaty U21 vs Veres Rivne U21

- Thống kê lịch sử đối đầu Karpaty U21 vs Veres Rivne U21: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Karpaty U21 vs Veres Rivne U21: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine U21 3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Karpaty U21 vs Veres Rivne U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Karpaty U21 (sân nhà) 1 1 0 0
Karpaty U21 (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Karpaty U21 thắng
Bại: là số trận Karpaty U21 thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Karpaty U21Veres Rivne U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Shakhtar Donetsk U21 14 14 0 0 49 10 39 42 T T T T T T
2 Dinamo KyivU21 15 12 2 1 54 5 49 38 T B T T T H
3 Karpaty U21 15 10 2 3 35 16 19 32 H T T T T T
4 Kolos Kovalivka U21 15 8 5 2 32 13 19 29 B H H T B H
5 Zorya U21 15 7 2 6 35 31 4 23 T T T B H B
6 Veres Rivne U21 15 6 4 5 24 19 5 22 T H B B B T
7 PFC Oleksandria U21 16 6 4 6 27 26 1 22 T H H B T T
8 Rukh Vynnyky U21 15 6 4 5 26 26 0 22 H T H T T B
9 Polissya Zhytomyr U21 15 5 6 4 26 17 9 21 H H H B H H
10 Obolon Kiev U21 14 6 2 6 20 21 -1 20 B B T H T B
11 FC Vorskla U21 14 3 6 5 10 15 -5 15 T B H H T H
12 Kryvbas U21 15 3 5 7 20 31 -11 14 B T H B B H
13 FC Livyi Bereh U21 15 4 2 9 18 42 -24 14 H B B T B T
14 Chernomorets Odessa U21 15 2 1 12 15 34 -19 7 B B B B B B
15 Inhulets Petrove U21 15 1 3 11 8 46 -38 6 T H B B B H
16 LNZ Cherkasy U21 15 1 2 12 8 55 -47 5 H B B B H B

Cập nhật: