Đối đầu Kremin Kremenchuk vs FK Yarud Mariupol, 17h00 ngày 24/11
Kết quả Kremin Kremenchuk vs FK Yarud Mariupol Đối đầu Kremin Kremenchuk vs FK Yarud Mariupol Phong độ Kremin Kremenchuk gần đây Phong độ FK Yarud Mariupol gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Kremin Kremenchuk vs FK Yarud Mariupol
- Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kremin Kremenchuk vs FK Yarud Mariupol trước đây
- 27/09/2024FK Yarud Mariupol2 - 1Kremin Kremenchuk1 - 0L
- 25/11/2023FK Yarud Mariupol1 - 0Kremin Kremenchuk1 - 0L
- 24/09/2023Kremin Kremenchuk0 - 3FK Yarud Mariupol0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Kremin Kremenchuk vs FK Yarud Mariupol
- Thống kê lịch sử đối đầu Kremin Kremenchuk vs FK Yarud Mariupol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kremin Kremenchuk vs FK Yarud Mariupol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kremin Kremenchuk vs FK Yarud Mariupol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kremin Kremenchuk (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Kremin Kremenchuk (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kremin Kremenchuk thắng
Bại: là số trận Kremin Kremenchuk thua
Thắng: là số trận Kremin Kremenchuk thắng
Bại: là số trận Kremin Kremenchuk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kremin Kremenchuk và FK Yarud Mariupol trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kudrivka | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 31 | T B T T T T |
2 | SC Poltava | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 13 | 11 | 29 | B H T B H T |
3 | Metalist 1925 Kharkiv | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 10 | 10 | 26 | T T T T T B |
4 | UCSA | 14 | 7 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 25 | B H B T T H |
5 | FC Victoria Mykolaivka | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 11 | 7 | 20 | T T B B B H |
6 | FK Yarud Mariupol | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 18 | -2 | 18 | H T B T B B |
7 | Metalurh Zaporizhya | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 22 | -10 | 14 | B H T T B H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 25 | -13 | 13 | B T B B B T |
9 | Kremin Kremenchuk | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 31 | -24 | 6 | B B B H H B |
Cập nhật: