Đối đầu Dibba Al-Fujairah vs Gulf United FC, 20h20 ngày 16/2
Kết quả Dibba Al-Fujairah vs Gulf United FC Đối đầu Dibba Al-Fujairah vs Gulf United FC Phong độ Dibba Al-Fujairah gần đây Phong độ Gulf United FC gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Dibba Al-Fujairah vs Gulf United FC
- Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 20:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dibba Al-Fujairah vs Gulf United FC trước đây
- 06/10/2024Gulf United FC1 - 3Dibba Al-Fujairah0 - 0W
- 17/03/2024Gulf United FC1 - 3Dibba Al-Fujairah0 - 0W
- 28/10/2023Dibba Al-Fujairah2 - 0Gulf United FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dibba Al-Fujairah vs Gulf United FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Dibba Al-Fujairah vs Gulf United FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dibba Al-Fujairah vs Gulf United FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dibba Al-Fujairah vs Gulf United FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dibba Al-Fujairah (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Dibba Al-Fujairah (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dibba Al-Fujairah thắng
Bại: là số trận Dibba Al-Fujairah thua
Thắng: là số trận Dibba Al-Fujairah thắng
Bại: là số trận Dibba Al-Fujairah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dibba Al-Fujairah và Gulf United FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Dhafra | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 10 | 14 | 33 | B T T H T T |
2 | Ahli Al-Fujirah | 14 | 10 | 2 | 2 | 30 | 15 | 15 | 32 | T T T T T T |
3 | Al Arabi(UAE) | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 12 | 11 | 30 | T H T B H T |
4 | Dibba Al-Fujairah | 14 | 9 | 1 | 4 | 32 | 12 | 20 | 28 | B T B B T T |
5 | Hatta | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 16 | 10 | 25 | T T T H T B |
6 | Dubai United | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 22 | 3 | 24 | T T H T B T |
7 | Al-Thaid | 14 | 4 | 6 | 4 | 16 | 18 | -2 | 18 | H B T H T B |
8 | Emirates Club | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 18 | T T B B H T |
9 | Al-Jazira Al-Hamra | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 22 | -9 | 15 | T H B H B T |
10 | Masfut | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 14 | H T B B B B |
11 | Al-Hamriyah | 15 | 3 | 4 | 8 | 21 | 30 | -9 | 13 | T H H B B B |
12 | Gulf United FC | 14 | 4 | 1 | 9 | 14 | 27 | -13 | 13 | B B T T B T |
13 | Majd FC | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 23 | -10 | 8 | B H H B B B |
14 | Gulf Heroes FC | 15 | 1 | 3 | 11 | 19 | 43 | -24 | 6 | B B B B B B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật: