Đối đầu Masfut vs Al-Thaid, 20h50 ngày 06/4
Kết quả Masfut vs Al-Thaid Đối đầu Masfut vs Al-Thaid Phong độ Masfut gần đây Phong độ Al-Thaid gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Masfut vs Al-Thaid
- Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 20:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Masfut vs Al-Thaid trước đây
- 24/11/2024Al-Thaid0 - 0Masfut0 - 0D
- 26/05/2024Al-Thaid2 - 2Masfut1 - 0D
- 13/01/2024Masfut4 - 2Al-Thaid3 - 2W
- 26/02/2023Masfut1 - 0Al-Thaid0 - 0W
- 16/10/2022Al-Thaid1 - 1Masfut0 - 1D
- 27/03/2022Al-Thaid1 - 2Masfut1 - 0W
- 10/12/2021Masfut1 - 0Al-Thaid0 - 0W
- 12/03/2021Masfut2 - 0Al-Thaid0 - 0W
- 19/12/2020Al-Thaid0 - 3Masfut0 - 2W
- 14/10/2023Masfut1 - 3Al-Thaid1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Masfut vs Al-Thaid
- Thống kê lịch sử đối đầu Masfut vs Al-Thaid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Masfut vs Al-Thaid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 9 | 6 | 3 | 0 |
Emirates Cúp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Masfut vs Al-Thaid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Masfut (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Masfut (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Masfut thắng
Bại: là số trận Masfut thua
Thắng: là số trận Masfut thắng
Bại: là số trận Masfut thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Masfut và Al-Thaid trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Dhafra | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 21 | 44 | T T T T H H |
2 | Ahli Al-Fujirah | 19 | 11 | 5 | 3 | 35 | 20 | 15 | 38 | T H B T H H |
3 | Dubai United | 20 | 11 | 3 | 6 | 41 | 28 | 13 | 36 | T T B T T T |
4 | Dibba Al-Fujairah | 18 | 11 | 1 | 6 | 37 | 18 | 19 | 34 | T T T T B B |
5 | Al Arabi(UAE) | 18 | 10 | 3 | 5 | 32 | 18 | 14 | 33 | H T B B T B |
6 | Hatta | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 24 | 8 | 31 | T B B T B T |
7 | Emirates Club | 19 | 9 | 3 | 7 | 28 | 28 | 0 | 30 | T T T T T B |
8 | Al-Thaid | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 28 | -5 | 22 | T B H B B T |
9 | Masfut | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 20 | B B T T B B |
10 | Al-Jazira Al-Hamra | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 33 | -15 | 17 | B T H B H B |
11 | Al-Hamriyah | 18 | 3 | 7 | 8 | 24 | 33 | -9 | 16 | B B B H H H |
12 | Gulf United FC | 18 | 4 | 4 | 10 | 23 | 39 | -16 | 16 | B T B H H H |
13 | Majd FC | 18 | 3 | 5 | 10 | 20 | 28 | -8 | 14 | B B B B T T |
14 | Gulf Heroes FC | 18 | 1 | 3 | 14 | 19 | 53 | -34 | 6 | B B B B B B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật: