Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Al-Thaid vs Dibba Al-Fujairah, 21h10 ngày 17/5
Kết quả Al-Thaid vs Dibba Al-Fujairah Đối đầu Al-Thaid vs Dibba Al-Fujairah Phong độ Al-Thaid gần đây Phong độ Dibba Al-Fujairah gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Al-Thaid vs Dibba Al-Fujairah
- Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 21:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Thaid vs Dibba Al-Fujairah trước đây
- 19/01/2025Dibba Al-Fujairah1 - 2Al-Thaid0 - 2W
- 04/02/2024Dibba Al-Fujairah2 - 2Al-Thaid1 - 1D
- 17/09/2023Al-Thaid0 - 4Dibba Al-Fujairah0 - 2L
- 06/03/2022Al-Thaid0 - 1Dibba Al-Fujairah0 - 0L
- 19/11/2021Dibba Al-Fujairah3 - 0Al-Thaid2 - 0L
- 03/04/2021Dibba Al-Fujairah2 - 0Al-Thaid0 - 0L
- 08/01/2021Al-Thaid0 - 1Dibba Al-Fujairah0 - 0L
- 07/02/2020Al-Thaid1 - 1Dibba Al-Fujairah1 - 1D
- 08/11/2019Dibba Al-Fujairah2 - 0Al-Thaid1 - 0L
- 10/10/2020Dibba Al-Fujairah2 - 0Al-Thaid0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Thaid vs Dibba Al-Fujairah
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Thaid vs Dibba Al-Fujairah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Thaid vs Dibba Al-Fujairah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia UAE | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Thaid vs Dibba Al-Fujairah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Thaid (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Al-Thaid (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Thaid thắng
Bại: là số trận Al-Thaid thua
Thắng: là số trận Al-Thaid thắng
Bại: là số trận Al-Thaid thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Thaid và Dibba Al-Fujairah trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dibba Al-Fujairah | 24 | 16 | 2 | 6 | 48 | 21 | 27 | 50 | T T T T T H |
2 | Al-Dhafra | 23 | 15 | 5 | 3 | 38 | 15 | 23 | 50 | T H H B T T |
3 | Al Arabi(UAE) | 24 | 13 | 4 | 7 | 40 | 26 | 14 | 43 | T T B T B H |
4 | Ahli Al-Fujirah | 23 | 12 | 6 | 5 | 42 | 27 | 15 | 42 | H H B H T B |
5 | Dubai United | 24 | 12 | 5 | 7 | 47 | 33 | 14 | 41 | T T T H H B |
6 | Hatta | 23 | 12 | 5 | 6 | 41 | 30 | 11 | 41 | T B T T T H |
7 | Emirates Club | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 41 | -10 | 30 | B B B B B B |
8 | Al-Thaid | 23 | 7 | 8 | 8 | 31 | 33 | -2 | 29 | T H B T T B |
9 | Masfut | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | 32 | -5 | 27 | H B T B B T |
10 | Gulf United FC | 23 | 7 | 6 | 10 | 31 | 41 | -10 | 27 | H T H T T H |
11 | Al-Hamriyah | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 39 | -7 | 26 | H B T T T H |
12 | Al-Jazira Al-Hamra | 23 | 7 | 5 | 11 | 25 | 39 | -14 | 26 | B T B B T T |
13 | Majd FC | 23 | 3 | 6 | 14 | 23 | 36 | -13 | 15 | T H B B B B |
14 | Gulf Heroes FC | 24 | 1 | 5 | 18 | 24 | 67 | -43 | 8 | H B B B B H |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật: