Đối đầu Masfut vs Al-Hamriyah, 19h40 ngày 14/12
Kết quả Masfut vs Al-Hamriyah Đối đầu Masfut vs Al-Hamriyah Phong độ Masfut gần đây Phong độ Al-Hamriyah gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Masfut vs Al-Hamriyah
- Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 19:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Masfut vs Al-Hamriyah trước đây
- 24/03/2024Masfut0 - 0Al-Hamriyah0 - 0D
- 06/11/2023Al-Hamriyah2 - 1Masfut0 - 1L
- 06/02/2023Masfut1 - 2Al-Hamriyah1 - 0L
- 24/09/2022Al-Hamriyah4 - 1Masfut0 - 1L
- 06/03/2022Masfut0 - 1Al-Hamriyah0 - 1L
- 19/11/2021Al-Hamriyah0 - 0Masfut0 - 0D
- 17/04/2021Al-Hamriyah2 - 1Masfut1 - 1L
- 30/01/2021Masfut1 - 0Al-Hamriyah1 - 0W
- 31/01/2020Masfut1 - 5Al-Hamriyah0 - 3L
- 01/03/2019Masfut0 - 2Al-Hamriyah0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Masfut vs Al-Hamriyah
- Thống kê lịch sử đối đầu Masfut vs Al-Hamriyah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Masfut vs Al-Hamriyah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Masfut vs Al-Hamriyah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Masfut (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Masfut (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Masfut thắng
Bại: là số trận Masfut thua
Thắng: là số trận Masfut thắng
Bại: là số trận Masfut thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Masfut và Al-Hamriyah trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Arabi(UAE) | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 9 | 7 | 22 | T T T B T T |
2 | Al-Dhafra | 8 | 6 | 2 | 0 | 12 | 2 | 10 | 20 | T H T T T H |
3 | Dibba Al-Fujairah | 8 | 6 | 1 | 1 | 19 | 6 | 13 | 19 | H T T T B T |
4 | Emirates Club | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 14 | H B B H T T |
5 | Ahli Al-Fujirah | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 3 | 7 | 11 | B H T T T H |
6 | Dubai United | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 11 | T T B B T B |
7 | Masfut | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 11 | 1 | 10 | B H H H B T |
8 | Al-Thaid | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B T H T H |
9 | Hatta | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 12 | 0 | 9 | B H H B H T |
10 | Al-Jazira Al-Hamra | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 7 | B B T H B B |
11 | Al-Hamriyah | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 17 | -8 | 6 | T T B B B B |
12 | Gulf Heroes FC | 9 | 1 | 3 | 5 | 14 | 23 | -9 | 6 | T B B H H B |
13 | Majd FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 5 | H B H B T B |
14 | Gulf United FC | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 17 | -10 | 4 | B B B B T B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật: