Đối đầu Jeunesse Sportive Omrane vs Esperance Sportive de Tunis, 20h00 ngày 12/3

VĐQG Tunisia 2024-2025: Jeunesse Sportive Omrane vs Esperance Sportive de Tunis

Lịch sử đối đầu Jeunesse Sportive Omrane vs Esperance Sportive de Tunis trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Jeunesse Sportive Omrane vs Esperance Sportive de Tunis

- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Sportive Omrane vs Esperance Sportive de Tunis: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Sportive Omrane vs Esperance Sportive de Tunis: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Tunisia 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Sportive Omrane vs Esperance Sportive de Tunis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Jeunesse Sportive Omrane (sân nhà) 0 0 0 0
Jeunesse Sportive Omrane (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeunesse Sportive Omrane thắng
Bại: là số trận Jeunesse Sportive Omrane thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeunesse Sportive OmraneEsperance Sportive de Tunis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Esperance Sportive de Tunis 24 15 7 2 45 19 26 52 T T B T T H
2 U.S.Monastir 24 14 8 2 35 9 26 50 H T T T H T
3 ES du Sahel 24 14 4 6 32 19 13 46 T T T B T B
4 Club Africain 24 12 9 3 30 14 16 45 B T T B T H
5 Esperance Sportive Zarzis 24 13 6 5 28 21 7 45 T B T B T T
6 Stade tunisien 24 12 8 4 27 16 11 44 H B B T H T
7 Etoile Metlaoui 24 9 8 7 24 20 4 35 B T B T H T
8 Sifakesi 24 8 9 7 22 16 6 33 T B B T H H
9 Olympique de Beja 24 7 7 10 18 24 -6 28 H T B B B B
10 C.A.Bizertin 24 6 8 10 21 23 -2 26 H B T T B T
11 AS Slimane 24 5 8 11 15 30 -15 23 B H T T B H
12 Jeunesse Sportive Omrane 24 3 12 9 18 33 -15 21 H B H B H B
13 US Ben Guerdane 24 2 13 9 18 26 -8 19 H B B B H H
14 AS Gabes 24 4 6 14 15 33 -18 18 B H T B B B
15 E.Gawafel.S.Gafsa 24 4 4 16 17 34 -17 16 B B B T T B
16 US Tataouine 24 4 3 17 15 43 -28 15 T T H B B H

Cập nhật: