Đối đầu CO Sidi Bouzid vs CO Medenine, 22h30 ngày 07/6
Kết quả CO Sidi Bouzid vs CO Medenine Đối đầu CO Sidi Bouzid vs CO Medenine Phong độ CO Sidi Bouzid gần đây Phong độ CO Medenine gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: CO Sidi Bouzid vs CO Medenine
- Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/6/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CO Sidi Bouzid vs CO Medenine trước đây
- 21/12/2023CO Medenine1 - 2CO Sidi Bouzid1 - 1W
- 07/12/2019CO Medenine2 - 0CO Sidi Bouzid1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CO Sidi Bouzid vs CO Medenine
- Thống kê lịch sử đối đầu CO Sidi Bouzid vs CO Medenine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CO Sidi Bouzid vs CO Medenine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CO Sidi Bouzid vs CO Medenine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CO Sidi Bouzid (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
CO Sidi Bouzid (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CO Sidi Bouzid thắng
Bại: là số trận CO Sidi Bouzid thua
Thắng: là số trận CO Sidi Bouzid thắng
Bại: là số trận CO Sidi Bouzid thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CO Sidi Bouzid và CO Medenine trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive Zarzis | 22 | 17 | 3 | 2 | 39 | 9 | 30 | 54 | T T H T T T |
2 | AS Gabes | 22 | 15 | 2 | 5 | 38 | 15 | 23 | 47 | T T B T H T |
3 | Chebba | 23 | 9 | 9 | 5 | 23 | 22 | 1 | 36 | B B H H H T |
4 | Stade Gabesien | 22 | 9 | 6 | 7 | 22 | 22 | 0 | 33 | H B B T H B |
5 | SC Moknine | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 26 | 2 | 32 | T T B H B T |
6 | E. M. Mahdia | 22 | 9 | 5 | 8 | 27 | 25 | 2 | 32 | T T B B T T |
7 | Oceano Kerkennah | 22 | 6 | 10 | 6 | 22 | 22 | 0 | 28 | B B T H T T |
8 | AS Djelma | 23 | 7 | 7 | 9 | 22 | 26 | -4 | 28 | H T T T B T |
9 | Jerba Midoun | 22 | 7 | 6 | 9 | 18 | 24 | -6 | 27 | B T B H B B |
10 | CO Sidi Bouzid | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 24 | -3 | 26 | H H T T H B |
11 | Espoir Rogba | 22 | 5 | 6 | 11 | 16 | 28 | -12 | 21 | B B T B B B |
12 | CO Medenine | 22 | 3 | 9 | 10 | 19 | 28 | -9 | 18 | B T B H H B |
13 | Rejiche | 22 | 2 | 4 | 16 | 15 | 39 | -24 | 10 | H B B B B B |
Cập nhật: