Kết quả Grasshopper vs Young Boys, 22h30 ngày 02/03
Kết quả Grasshopper vs Young Boys Đối đầu Grasshopper vs Young Boys Phong độ Grasshopper gần đây Phong độ Young Boys gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/03/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
1.04O 2.75
0.93U 2.75
0.951
3.40X
3.502
2.00Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.14O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grasshopper vs Young Boys
-
Sân vận động: Letzigrund Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 26
-
Grasshopper vs Young Boys: Diễn biến chính
- 18'0-0Mohamed Aly Camara
Tanguy Zoukrou - 33'0-0Kastriot Imeri
Joel Almada Monteiro - 46'0-0Alan Virginius
Christian Fassnacht - 49'Sonny Kittel (Assist:Adama Bojang)1-0
- 51'Sonny Kittel Goal awarded1-0
- 61'1-0Cedric Jan Itten
Ebrima Colley - 61'1-0Lukasz Lakomy
Rayan Raveloson - 64'Evans Maurin
Nestory Irankunda1-0 - 64'Tomas Veron Lupi
Sonny Kittel1-0 - 86'Nikolas Muci
Adama Bojang1-0 - 89'Dirk Abels1-0
- 90'Maksim Paskotsi
Tsiy William Ndenge1-0
-
Grasshopper vs Young Boys: Đội hình chính và dự bị
- Grasshopper4-2-3-171Justin Hammel16Noah Persson15Ayumu Seko3Saulo Decarli2Dirk Abels7Tsiy William Ndenge14Hassane Imourane53Tim Meyer8Sonny Kittel66Nestory Irankunda25Adama Bojang16Christian Fassnacht29Chris Vianney Bedia11Ebrima Colley45Rayan Raveloson7Filip Ugrinic77Joel Almada Monteiro24Zachary Athekame4Tanguy Zoukrou23Loris Benito3Jaouen Hadjam33Marvin Keller
- Đội hình dự bị
- 19Mathieu Choiniere29Manuel Kuttin18Young-Jun Lee20Evans Maurin9Nikolas Muci26Maksim Paskotsi11Pascal Schurpf28Simone Stroscio17Tomas Veron LupiLewin Blum 27Mohamed Aly Camara 13Abdu Conte 22Kastriot Imeri 10Cedric Jan Itten 9Lukasz Lakomy 8Sandro Lauper 30Alan Virginius 21David von Ballmoos 26
- Huấn luyện viên (HLV)
- Giorgio ContiniRaphael Wicky
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Grasshopper vs Young Boys: Số liệu thống kê
- GrasshopperYoung Boys
- 3Phạt góc12
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 5Tổng cú sút18
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài14
-
- 5Sút Phạt10
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 271Số đường chuyền489
-
- 61%Chuyền chính xác78%
-
- 10Phạm lỗi5
-
- 1Việt vị1
-
- 4Cứu thua0
-
- 21Rê bóng thành công18
-
- 1Đánh chặn8
-
- 18Ném biên25
-
- 10Thử thách9
-
- 22Long pass37
-
- 70Pha tấn công129
-
- 33Tấn công nguy hiểm76
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 32 | 17 | 7 | 8 | 67 | 32 | 35 | 58 | H B T T T T |
2 | Servette | 32 | 14 | 10 | 8 | 50 | 42 | 8 | 52 | T B T B B H |
3 | Luzern | 32 | 14 | 9 | 9 | 60 | 49 | 11 | 51 | H B T H B T |
4 | Young Boys | 32 | 14 | 8 | 10 | 47 | 41 | 6 | 50 | T T T T H B |
5 | Lugano | 32 | 14 | 7 | 11 | 48 | 45 | 3 | 49 | B T B T B H |
6 | FC Zurich | 32 | 13 | 8 | 11 | 43 | 46 | -3 | 47 | B T T H H B |
7 | Lausanne Sports | 32 | 12 | 8 | 12 | 50 | 44 | 6 | 44 | B T B H T B |
8 | St. Gallen | 32 | 11 | 11 | 10 | 45 | 43 | 2 | 44 | T B B H T H |
9 | FC Sion | 32 | 9 | 9 | 14 | 41 | 50 | -9 | 36 | T H H B B H |
10 | Grasshopper | 32 | 7 | 12 | 13 | 35 | 45 | -10 | 33 | B H B B T T |
11 | Yverdon | 32 | 8 | 9 | 15 | 33 | 52 | -19 | 33 | T T H B H B |
12 | Winterthur | 32 | 7 | 6 | 19 | 31 | 61 | -30 | 27 | B B B T H T |
Title Play-offs Relegation Play-offs