Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất khu vực Victorian 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất khu vực Victorian mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Bentleigh greens | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
2 | Kingston City | 9 | 6 | 66% | 3 | 33% |
3 | Caroline Springs George Cross | 10 | 10 | 100% | 0 | 0% |
4 | Melbourne Heart (Youth) | 10 | 8 | 80% | 2 | 20% |
5 | FC Bulleen Lions | 9 | 6 | 66% | 3 | 33% |
6 | Western United FC NPL | 9 | 8 | 88% | 1 | 11% |
7 | Northcote City | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
8 | Manningham United Blues | 10 | 8 | 80% | 2 | 20% |
9 | Moreland City | 9 | 6 | 66% | 3 | 33% |
10 | Brunswick City | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
11 | FC Melbourne Srbija | 9 | 8 | 88% | 1 | 11% |
12 | North Sunshine Eagles | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
13 | Eastern Lions SC | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
14 | Langwarrin | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất khu vực Victorian
Tên giải đấu | Hạng nhất khu vực Victorian |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Victorian State League Division 1 |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |