Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Zimbabwe 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Zimbabwe mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Chicken Inn | 13 | 1 | 7% | 12 | 92% |
2 | FC Platinum | 14 | 1 | 7% | 13 | 93% |
3 | Dynamos FC | 14 | 1 | 7% | 13 | 93% |
4 | Telone FC | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
5 | GreenFuel | 14 | 2 | 14% | 12 | 86% |
6 | Highlanders | 14 | 3 | 21% | 11 | 79% |
7 | Kwekwe United | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
8 | Bikita Minerals FC | 14 | 3 | 21% | 11 | 79% |
9 | Moors World of Sport FC | 12 | 2 | 16% | 10 | 83% |
10 | Yadah FC | 14 | 2 | 14% | 12 | 86% |
11 | Simba Bhora | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
12 | Herentals FC | 13 | 2 | 15% | 11 | 85% |
13 | Ngezi Platinum | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
14 | ZPC Kariba | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
15 | Manica Diamond | 14 | 2 | 14% | 12 | 86% |
16 | Capps linked | 14 | 3 | 21% | 11 | 79% |
17 | Triangle FC | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
18 | Scottland FC | 13 | 1 | 7% | 12 | 92% |
19 | MWOS | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Zimbabwe
Tên giải đấu | VĐQG Zimbabwe |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Zimbabwe Premier |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |