Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ukraine 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Veres | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
2 | FC Karpaty Lviv | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
3 | Kolos Kovalyovka | 16 | 2 | 12% | 14 | 88% |
4 | Chernomorets Odessa | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
5 | FC Vorskla Poltava | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
6 | FC Shakhtar Donetsk | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
7 | LNZ Cherkasy | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
8 | FC Livyi Bereh | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
9 | Obolon Kiev | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
10 | Zorya | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
11 | Rukh Vynnyky | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
12 | Dynamo Kyiv | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
13 | FC Inhulets Petrove | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
14 | Kryvbas | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
15 | PFC Oleksandria | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
16 | Polissya Zhytomyr | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ukraine
Tên giải đấu | VĐQG Ukraine |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ukrainian Premier League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |