Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ukraine 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Veres | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
2 | FC Karpaty Lviv | 29 | 16 | 55% | 13 | 45% |
3 | Kolos Kovalyovka | 30 | 7 | 23% | 23 | 77% |
4 | Chernomorets Odessa | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
5 | FC Vorskla Poltava | 30 | 11 | 36% | 19 | 63% |
6 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
7 | LNZ Cherkasy | 30 | 9 | 30% | 21 | 70% |
8 | FC Livyi Bereh | 30 | 9 | 30% | 21 | 70% |
9 | Dynamo Kyiv | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
10 | Zorya | 29 | 16 | 55% | 13 | 45% |
11 | Polissya Zhytomyr | 29 | 10 | 34% | 19 | 66% |
12 | Obolon Kiev | 30 | 11 | 36% | 19 | 63% |
13 | Rukh Vynnyky | 30 | 7 | 23% | 23 | 77% |
14 | FC Inhulets Petrove | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
15 | Kryvbas | 29 | 9 | 31% | 20 | 69% |
16 | PFC Oleksandria | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ukraine
Tên giải đấu | VĐQG Ukraine |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ukrainian Premier League |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |