Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nhật Bản 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nhật Bản mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Kashiwa Reysol | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
2 | Cerezo Osaka | 9 | 6 | 66% | 3 | 33% |
3 | Nagoya Grampus | 9 | 7 | 77% | 2 | 22% |
4 | Machida Zelvia | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
5 | Gamba Osaka | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
6 | Shimizu S-Pulse | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
7 | Fagiano Okayama | 9 | 1 | 11% | 8 | 89% |
8 | Kawasaki Frontale | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
9 | Tokyo Verdy | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
10 | Kashima Antlers | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
11 | Hiroshima Sanfrecce | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
12 | Yokohama FC | 9 | 1 | 11% | 8 | 89% |
13 | FC Tokyo | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
14 | Shonan Bellmare | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
15 | Vissel Kobe | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
16 | Kyoto Sanga | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
17 | Yokohama Marinos | 9 | 1 | 11% | 8 | 89% |
18 | Urawa Red Diamonds | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
19 | Avispa Fukuoka | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
20 | Albirex Niigata | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Nhật Bản
Tên giải đấu | VĐQG Nhật Bản |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | J-League Division 1 |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |