Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Kenya 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Kenya mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Bandari | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
2 | FC Talanta | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
3 | Nairobi Star City | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
4 | Ulinzi Stars Nakuru | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
5 | Mathare United | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
6 | Gor Mahia | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
7 | Shabana FC | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
8 | Tusker | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
9 | Muranga Seal | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
10 | Kenya Police FC | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
11 | KCB SC | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
12 | Sofapaka FC | 11 | 1 | 9% | 10 | 91% |
13 | Kariobangi Sharks | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
14 | Posta Rangers | 12 | 10 | 83% | 2 | 17% |
15 | Mara Sugar FC | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
16 | Kakamega Homeboyz | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
17 | AFC Leopards | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
18 | Bidco United | 11 | 0 | 0% | 11 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Kenya
Tên giải đấu | VĐQG Kenya |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | VĐQG Kenya |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |