Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Iraq 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Iraq mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Arbil | 25 | 14 | 56% | 11 | 44% |
2 | Zakho | 26 | 10 | 38% | 16 | 62% |
3 | Naft Al Junoob | 26 | 10 | 38% | 16 | 62% |
4 | Newroz FC | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
5 | AL Minaa | 26 | 8 | 30% | 18 | 69% |
6 | Duhok | 21 | 9 | 42% | 12 | 57% |
7 | Newroz SC(IRQ) | 25 | 10 | 40% | 15 | 60% |
8 | Al Zawraa | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
9 | Dyala | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
10 | Al Shorta | 25 | 12 | 48% | 13 | 52% |
11 | Al-Hudod | 26 | 17 | 65% | 9 | 35% |
12 | AI Kahrabaa | 26 | 9 | 34% | 17 | 65% |
13 | Al Karma SC | 26 | 9 | 34% | 17 | 65% |
14 | Al Qasim Sport Club | 26 | 9 | 34% | 17 | 65% |
15 | Al Quwa Al Jawiya | 27 | 10 | 37% | 17 | 63% |
16 | Al Karkh | 26 | 8 | 30% | 18 | 69% |
17 | AL Najaf | 26 | 9 | 34% | 17 | 65% |
18 | Karbalaa | 26 | 9 | 34% | 17 | 65% |
19 | Al Talaba | 25 | 7 | 28% | 18 | 72% |
20 | Diala | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
21 | Naft Misan | 25 | 10 | 40% | 15 | 60% |
22 | Al-Naft | 27 | 2 | 7% | 25 | 93% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Iraq
Tên giải đấu | VĐQG Iraq |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Iraqi Premier League |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 27 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |