Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Casa Pia AC | 29 | 12 | 41% | 17 | 59% |
2 | Moreirense | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
3 | Boavista FC | 29 | 13 | 44% | 16 | 55% |
4 | FC Arouca | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
5 | Gil Vicente | 29 | 13 | 44% | 16 | 55% |
6 | FC Famalicao | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
7 | Nacional da Madeira | 29 | 11 | 37% | 18 | 62% |
8 | FC Porto | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
9 | Estrela da Amadora | 29 | 10 | 34% | 19 | 66% |
10 | Estoril | 29 | 20 | 68% | 9 | 31% |
11 | AVS Futebol SAD | 29 | 11 | 37% | 18 | 62% |
12 | SC Farense | 29 | 11 | 37% | 18 | 62% |
13 | Rio Ave | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
14 | Santa Clara | 29 | 8 | 27% | 21 | 72% |
15 | Sporting CP | 29 | 20 | 68% | 9 | 31% |
16 | Benfica | 29 | 20 | 68% | 9 | 31% |
17 | Sporting Braga | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
18 | Vitoria Guimaraes | 29 | 12 | 41% | 17 | 59% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bồ Đào Nha
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal Primera Liga |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |