Thống kê tổng số bàn thắng Sinh viên Nhật Bản 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Sinh viên Nhật Bản mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Tokoha University SC | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
2 | Kansai University | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
3 | Chuo University FC | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
4 | Shikoku Gakuin University | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
5 | Nihon University | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
6 | Niigata Sangyo University | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
7 | Hachinohe Gakuin University | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
8 | Niigata University | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
9 | Toin Yokohama University | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
10 | Meiji University | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
11 | Kwansei Gakuin University | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
12 | Chukyo University | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
13 | Tokyo International University | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
14 | Niigata University of Management | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
15 | Toyo University | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
16 | Osaka Gakuin University | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
17 | Kanoya University PE | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
18 | Hiroshima University of Economics | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
19 | Hannan University | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
20 | Tokai University Kumamoto | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
21 | Tsukuba University | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
22 | Waseda University | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
23 | Matsumoto University | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
24 | Tokai Gakuen University | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
25 | Sapporo University | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Sinh viên Nhật Bản
Tên giải đấu | Sinh viên Nhật Bản |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Japan Universit y Championship |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |