Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Israel 2024/25

Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Israel mùa 2025

# Đội bóng Trận >=3 % >=3 <=2 % <=2
1 Maccabi Lroni Amishav Petah Tikva 12 6 50% 6 50%
2 Hapoel Hod HaSharon 17 11 64% 6 35%
3 FC Tzeirey Tamra 8 5 62% 3 38%
4 Ihud Bnei Avtin 11 6 54% 5 45%
5 Hapoel Bikat Hayarden 15 9 60% 6 40%
6 Kfar Saba 1928 12 5 41% 7 58%
7 Beitar Ramat Gan 14 4 28% 10 71%
8 Maccabi Givat Shmuel 12 8 66% 4 33%
9 FC Hapoel Bnei Ashdod 12 3 25% 9 75%
10 Beitar Ironi Maale Adumim 10 8 80% 2 20%
11 Beitar Petah Tikva 12 6 50% 6 50%
12 Hapoel Mahane Yehuda 15 8 53% 7 47%
13 FC Beitar Yavne 13 7 53% 6 46%
14 Ironi Beit Shemesh 8 4 50% 4 50%
15 Maccabi Ironi Netivot 8 5 62% 3 38%
16 SC Bnei Yaffo Ortodoxim 13 4 30% 9 69%
17 Sectzya Nes Ziona 12 8 66% 4 33%
18 Ironi Beit Dagan 15 5 33% 10 67%
19 Hakoah Amidar Ramat Gan FC 15 8 53% 7 47%
20 Ironi Bnei Kabul 5 3 60% 2 40%
21 Beitar Nahariya 10 8 80% 2 20%
22 Tzeirey Haifa 10 9 90% 1 10%
23 Beitar Haifa Yakov 12 8 66% 4 33%
24 Hapoel Ihud Bnei Gat 9 4 44% 5 56%
25 MS Tirat HaCarmel 12 5 41% 7 58%
26 Ahali Tamra 9 9 100% 0 0%
27 SC Ramla 11 6 54% 5 45%
28 Beitar Ironi Kiryat Gat 7 4 57% 3 43%
29 MS Hapoel Yeroham 7 3 42% 4 57%
30 Beitar Kfar Saba Shlomi 16 13 81% 3 19%
31 Sderot 7 2 28% 5 71%
32 Maccabi Ramla 2 1 50% 1 50%
33 Hapoel Yafia 13 11 84% 2 15%
34 Ahi Acre 10 5 50% 5 50%
35 FC Achva Kfar Manda 9 6 66% 3 33%
36 Maccabi Maghar 7 4 57% 3 43%
37 Hapoel Tirat Karmel 14 8 57% 6 43%
38 SC Shicun Hamizrah 9 3 33% 6 67%
39 SC Mashhad 6 5 83% 1 17%
40 Tzofi Haifa 13 8 61% 5 38%
41 Maccabi Beer Sheva 9 5 55% 4 44%
42 Hapoel Segev Shalom 13 8 61% 5 38%
43 Shafaram 10 7 70% 3 30%
44 Hapoel Kiryat Ono 16 11 68% 5 31%
45 Beitar Tel Aviv Ramla 12 7 58% 5 42%
46 Maccabi Ahva Shaab 6 3 50% 3 50%
47 Hapoel Kfar Qasm Shuaa 10 8 80% 2 20%
48 Hapoel Ironi Karmiel 11 7 63% 4 36%
49 Maccabi Neve Shaanan Eldad 12 9 75% 3 25%
50 Maccabi Ahi Iksal 7 6 85% 1 14%
51 Maccabi Kiryat Gat 8 5 62% 3 38%
52 Maccabi Ahva Fureidis 5 5 100% 0 0%
53 Hapoel Bnei Kuseife 5 3 60% 2 40%
54 Maccabi Bnei Abu Snan 10 7 70% 3 30%
55 Maccabi Bnei Jadida 8 6 75% 2 25%
56 Bnei Eilat 4 1 25% 3 75%
57 Hapoel Kaukab 8 6 75% 2 25%
58 Hapoel Ramot Menashe 7 3 42% 4 57%
59 Hapoel Bnei Arrara Ara 7 6 85% 1 14%
60 Bnei Maghar 6 6 100% 0 0%
61 Bnei Qalansawe 9 5 55% 4 44%
62 Hapoel Sandala Gilboa 6 4 66% 2 33%
63 Hapoel Bnei Biina 8 8 100% 0 0%
64 Hapoel Ihud Bnei Sumei 5 4 80% 1 20%
65 Hapoel Qalansawe 5 2 40% 3 60%
66 Bnei Mamba Golan 6 4 66% 2 33%
67 Maccabi Bnei Jaljulia 1 1 100% 0 0%
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:

Hạng 3 Israel

Tên giải đấu Hạng 3 Israel
Tên khác
Tên Tiếng Anh Israel C League
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)