Thống kê bàn thắng/đội bóng Wales FAW nam 2024/25
Thống kê bàn thắng/đội bóng Wales FAW nam mùa 2024-2025 BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
1 Ammanford 8 1 1 2 5 3 4 2 Llantwit Major 8 0 1 1 3 8 3 3 Baglan Dragons 8 0 2 2 4 4 4 4 Newport City 7 0 0 3 4 5 4 5 Taffs Well 8 0 1 2 3 4 6 6 Caerau Ely 7 0 0 2 9 2 2 7 Trey Thomas Drossel 8 1 0 5 4 4 2 8 Trefelin 9 1 1 4 5 2 4 9 Penrhiwceiber Rangers 8 0 0 2 1 4 8 10 Carmarthen 8 0 1 3 2 6 3 11 Cambrian Clydach 8 1 0 4 3 3 3 12 Afan Lido 10 0 2 1 5 3 5 13 Goytre Utd 6 1 1 2 1 8 3 14 Cwmbran Celtic 7 0 2 2 2 6 3 15 Pontypridd 8 0 1 4 4 6 1 16 Buckley Town 10 0 1 4 5 2 2 17 Gresford 7 1 1 0 3 4 8 18 Llanelli 7 2 1 3 4 5 0 19 Caersws 7 2 0 2 2 2 6 20 Mold Alexandra 9 1 1 1 5 4 4 21 Guilsfield 7 0 2 3 0 7 3 22 Holywell 9 3 0 4 4 2 3 23 Denbigh Town 6 2 2 1 5 2 2 24 Penrhyncoch 7 1 1 2 2 5 4 25 Bangor 1876 8 0 2 4 3 6 1 26 Colwyn Bay 9 5 2 1 4 3 1 27 Prestatyn Town FC 6 1 1 1 3 2 7 28 Llay Miners Welfare 7 0 0 2 5 5 3 29 Airbus UK Broughton 8 4 3 4 3 2 0 30 Llandudno 8 1 0 4 3 6 3 31 Ruthin Town FC 8 2 1 1 2 4 7 32 Flint Mountain 8 2 2 2 3 6 0
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Wales FAW nam mùa 2024-2025 (sân nhà) 1 Ammanford 8 1 1 2 2 1 1 2 Llantwit Major 8 0 1 0 2 4 1 3 Baglan Dragons 8 0 2 0 3 1 2 4 Newport City 7 0 0 1 1 2 3 5 Taffs Well 8 0 1 2 1 3 1 6 Caerau Ely 7 0 0 1 4 2 0 7 Trey Thomas Drossel 8 0 0 3 2 2 1 8 Trefelin 9 1 1 1 3 2 1 9 Penrhiwceiber Rangers 8 0 0 1 0 3 4 10 Carmarthen 8 0 1 1 1 3 2 11 Cambrian Clydach 8 1 0 2 2 1 2 12 Afan Lido 10 0 2 1 2 3 2 13 Goytre Utd 6 0 0 2 0 2 2 14 Cwmbran Celtic 7 0 2 1 1 2 1 15 Pontypridd 8 0 1 2 2 3 0 16 Buckley Town 10 0 0 4 4 1 1 17 Gresford 7 1 0 0 1 3 2 18 Llanelli 7 2 0 3 1 1 0 19 Caersws 7 2 0 1 1 0 3 20 Mold Alexandra 9 1 0 1 3 1 3 21 Guilsfield 7 0 1 1 0 4 1 22 Holywell 9 2 0 2 3 1 1 23 Denbigh Town 6 2 0 0 2 1 1 24 Penrhyncoch 7 1 1 1 1 2 1 25 Bangor 1876 8 0 1 4 1 2 0 26 Colwyn Bay 9 3 1 1 2 1 1 27 Prestatyn Town FC 6 1 1 0 0 2 2 28 Llay Miners Welfare 7 0 0 2 2 3 0 29 Airbus UK Broughton 8 4 2 0 1 1 0 30 Llandudno 8 1 0 3 1 2 1 31 Ruthin Town FC 8 1 1 0 2 1 3 32 Flint Mountain 8 1 2 2 2 1 0
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Wales FAW nam mùa 2024-2025 (sân khách) 1 Ammanford 8 0 0 0 3 2 3 2 Llantwit Major 8 0 0 1 1 4 2 3 Baglan Dragons 8 0 0 2 1 3 2 4 Newport City 9 0 0 2 3 3 1 5 Taffs Well 8 0 0 0 2 1 5 6 Caerau Ely 8 0 0 1 5 0 2 7 Trey Thomas Drossel 8 1 0 2 2 2 1 8 Trefelin 8 0 0 3 2 0 3 9 Penrhiwceiber Rangers 7 0 0 1 1 1 4 10 Carmarthen 7 0 0 2 1 3 1 11 Cambrian Clydach 6 0 0 2 1 2 1 12 Afan Lido 6 0 0 0 3 0 3 13 Goytre Utd 10 1 1 0 1 6 1 14 Cwmbran Celtic 8 0 0 1 1 4 2 15 Pontypridd 8 0 0 2 2 3 1 16 Buckley Town 4 0 1 0 1 1 1 17 Gresford 10 0 1 0 2 1 6 18 Llanelli 8 0 1 0 3 4 0 19 Caersws 7 0 0 1 1 2 3 20 Mold Alexandra 7 0 1 0 2 3 1 21 Guilsfield 8 0 1 2 0 3 2 22 Holywell 7 1 0 2 1 1 2 23 Denbigh Town 8 0 2 1 3 1 1 24 Penrhyncoch 8 0 0 1 1 3 3 25 Bangor 1876 8 0 1 0 2 4 1 26 Colwyn Bay 7 2 1 0 2 2 0 27 Prestatyn Town FC 9 0 0 1 3 0 5 28 Llay Miners Welfare 8 0 0 0 3 2 3 29 Airbus UK Broughton 8 0 1 4 2 1 0 30 Llandudno 9 0 0 1 2 4 2 31 Ruthin Town FC 9 1 0 1 0 3 4 32 Flint Mountain 7 1 0 0 1 5 0
Cập nhật: 15/12/2024 18:30
Tên giải đấu Wales FAW nam Tên khác Tên Tiếng Anh Wales FAW Championship Mùa giải hiện tại 2024-2025 Mùa giải bắt đầu ngày Mùa giải kết thúc ngày Vòng đấu hiện tại 2 Thuộc Liên Đoàn Ngày thành lập Số lượng đội bóng (CLB)