Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Nga nữ 2024

Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Nga nữ mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Lokomotiv Moscow Nữ 12 0 4 2 7 5 6
2 Zenit St Petersburg Nữ 12 4 2 6 7 4 1
3 Chertanovo Moscow Nữ 12 0 0 2 5 6 11
4 Yenisey Krasnoyarsk Nữ 12 0 1 1 2 5 15
5 FK Ryazan Nữ 12 0 1 1 4 9 9
6 Rubin Kazan Nữ 12 0 0 1 3 9 11
7 Dynamo Moscow Nữ 12 0 1 3 8 7 5
8 Spartak Moscow (W) 12 2 3 6 3 2 8
9 Krasnodar FK Nữ 12 0 2 0 5 5 12
10 CSKA Moscow Nữ 12 4 2 1 6 7 4
11 Krylya Sovetov Samara Nữ 12 0 0 0 2 9 13
12 FK Rostov Nữ 12 0 1 2 2 7 12
13 Zvezda 2005 Nữ 12 0 1 0 3 14 6

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Nga nữ mùa 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Lokomotiv Moscow Nữ 12 0 2 2 3 2 3
2 Zenit St Petersburg Nữ 12 4 1 2 2 3 0
3 Chertanovo Moscow Nữ 12 0 0 1 2 3 6
4 Yenisey Krasnoyarsk Nữ 12 0 1 1 1 2 7
5 FK Ryazan Nữ 12 0 1 0 2 3 6
6 Rubin Kazan Nữ 12 0 0 1 2 6 3
7 Dynamo Moscow Nữ 12 0 0 2 5 2 3
8 Spartak Moscow (W) 12 0 1 4 2 2 3
9 Krasnodar FK Nữ 12 0 1 0 3 2 6
10 CSKA Moscow Nữ 12 2 1 1 3 3 2
11 Krylya Sovetov Samara Nữ 12 0 0 0 0 6 6
12 FK Rostov Nữ 12 0 0 0 2 2 8
13 Zvezda 2005 Nữ 12 0 0 0 3 8 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Nga nữ mùa 2024 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Lokomotiv Moscow Nữ 12 0 2 0 4 3 3
2 Zenit St Petersburg Nữ 12 0 1 4 5 1 1
3 Chertanovo Moscow Nữ 12 0 0 1 3 3 5
4 Yenisey Krasnoyarsk Nữ 12 0 0 0 1 3 8
5 FK Ryazan Nữ 12 0 0 1 2 6 3
6 Rubin Kazan Nữ 12 0 0 0 1 3 8
7 Dynamo Moscow Nữ 12 0 1 1 3 5 2
8 Spartak Moscow (W) 12 2 2 2 1 0 5
9 Krasnodar FK Nữ 12 0 1 0 2 3 6
10 CSKA Moscow Nữ 12 2 1 0 3 4 2
11 Krylya Sovetov Samara Nữ 12 0 0 0 2 3 7
12 FK Rostov Nữ 12 0 1 2 0 5 4
13 Zvezda 2005 Nữ 12 0 1 0 0 6 5
Cập nhật:

VĐQG Nga nữ

Tên giải đấu VĐQG Nga nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Russia Womens Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 26
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)