Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Nga 2024/25
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Nga mùa 2024-2025 BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
1 FK Makhachkala 12 0 2 0 2 8 11 2 Spartak Moscow 12 1 1 7 5 4 5 3 FK Nizhny Novgorod 11 0 0 0 5 8 10 4 FC Krasnodar 12 2 2 3 6 6 4 5 Lokomotiv Moscow 12 1 1 4 4 10 3 6 Terek Grozny 12 0 0 2 3 8 10 7 Fakel 11 0 0 1 0 8 14 8 Rostov FK 13 0 2 5 4 4 8 9 Dynamo Moscow 11 1 5 3 3 9 2 10 Khimki 11 0 0 4 3 9 7 11 CSKA Moscow 12 1 1 3 6 6 6 12 Gazovik Orenburg 11 0 0 0 7 7 9 13 Rubin Kazan 11 0 1 2 7 6 7 14 Akron Togliatti 10 0 0 1 10 5 7 15 Zenit St. Petersburg 11 2 3 2 4 9 3 16 Krylya Sovetov 12 1 0 2 4 7 9
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Nga mùa 2024-2025 (sân nhà) 1 FK Makhachkala 12 0 2 0 2 4 4 2 Spartak Moscow 12 1 1 4 3 1 2 3 FK Nizhny Novgorod 11 0 0 0 2 4 5 4 FC Krasnodar 12 1 2 0 4 2 3 5 Lokomotiv Moscow 12 0 0 3 3 5 1 6 Terek Grozny 12 0 0 1 2 5 4 7 Fakel 11 0 0 0 0 4 7 8 Rostov FK 13 0 2 3 1 2 5 9 Dynamo Moscow 11 1 3 3 0 3 1 10 Khimki 11 0 0 1 3 5 2 11 CSKA Moscow 12 1 1 2 2 2 4 12 Gazovik Orenburg 11 0 0 0 5 4 2 13 Rubin Kazan 11 0 0 1 4 3 3 14 Akron Togliatti 10 0 0 1 4 3 2 15 Zenit St. Petersburg 11 1 1 1 2 4 2 16 Krylya Sovetov 12 1 0 1 2 4 4
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Nga mùa 2024-2025 (sân khách) 1 FK Makhachkala 11 0 0 0 0 4 7 2 Spartak Moscow 11 0 0 3 2 3 3 3 FK Nizhny Novgorod 12 0 0 0 3 4 5 4 FC Krasnodar 11 1 0 3 2 4 1 5 Lokomotiv Moscow 11 1 1 1 1 5 2 6 Terek Grozny 11 0 0 1 1 3 6 7 Fakel 12 0 0 1 0 4 7 8 Rostov FK 10 0 0 2 3 2 3 9 Dynamo Moscow 12 0 2 0 3 6 1 10 Khimki 12 0 0 3 0 4 5 11 CSKA Moscow 11 0 0 1 4 4 2 12 Gazovik Orenburg 12 0 0 0 2 3 7 13 Rubin Kazan 12 0 1 1 3 3 4 14 Akron Togliatti 13 0 0 0 6 2 5 15 Zenit St. Petersburg 12 1 2 1 2 5 1 16 Krylya Sovetov 11 0 0 1 2 3 5
Cập nhật: 11/04/2025 04:40
Tên giải đấu VĐQG Nga Tên khác Tên Tiếng Anh Russia Premier League Ảnh / Logo Mùa giải hiện tại 2024-2025 Mùa giải bắt đầu ngày Mùa giải kết thúc ngày Vòng đấu hiện tại 24 Thuộc Liên Đoàn Ngày thành lập Số lượng đội bóng (CLB)