Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ 2024/25

Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 FC Thun Nữ 6 0 2 1 3 4 2
2 Rapperswil Jona Nữ 5 0 0 0 1 6 4
3 FC Zurich Frauen Nữ 5 0 0 1 0 5 3
4 St Gallen Nữ 4 2 1 0 0 5 2
5 FC Luzern Nữ 6 0 0 1 0 6 3
6 FC Schlieren Nữ 3 0 0 0 2 1 3
7 Servette Nữ 4 0 2 1 1 4 1
8 Aarau Nữ 6 0 1 2 1 2 4
9 Basel Nữ 6 1 1 0 4 2 2
10 Yverdon Nữ 3 0 0 0 3 3 0
11 Grasshopper Nữ 4 2 1 1 0 6 2
12 Young Boys Nữ 6 1 1 1 3 4 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ mùa 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 FC Thun Nữ 6 0 0 1 1 3 1
2 Rapperswil Jona Nữ 5 0 0 0 0 3 2
3 FC Zurich Frauen Nữ 5 0 0 1 0 3 1
4 St Gallen Nữ 4 1 0 0 0 2 1
5 FC Luzern Nữ 6 0 0 0 0 4 2
6 FC Schlieren Nữ 3 0 0 0 1 0 2
7 Servette Nữ 4 0 1 0 1 2 0
8 Aarau Nữ 6 0 1 1 1 2 1
9 Basel Nữ 6 1 1 0 2 1 1
10 Yverdon Nữ 3 0 0 0 1 2 0
11 Grasshopper Nữ 4 0 0 0 0 3 1
12 Young Boys Nữ 6 1 1 0 1 3 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ mùa 2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 FC Thun Nữ 6 0 2 0 2 1 1
2 Rapperswil Jona Nữ 6 0 0 0 1 3 2
3 FC Zurich Frauen Nữ 4 0 0 0 0 2 2
4 St Gallen Nữ 6 1 1 0 0 3 1
5 FC Luzern Nữ 4 0 0 1 0 2 1
6 FC Schlieren Nữ 3 0 0 0 1 1 1
7 Servette Nữ 5 0 1 1 0 2 1
8 Aarau Nữ 4 0 0 1 0 0 3
9 Basel Nữ 4 0 0 0 2 1 1
10 Yverdon Nữ 3 0 0 0 2 1 0
11 Grasshopper Nữ 8 2 1 1 0 3 1
12 Young Boys Nữ 5 0 0 1 2 1 1
Cập nhật:

Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ

Tên giải đấu Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Switzerland Division 1 Women
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)