Đối đầu Randers FC vs Midtjylland, 00h00 ngày 05/4
Kết quả Randers FC vs Midtjylland Nhận định, Soi kèo Randers vs Midtjylland, 0h ngày 05/04: Khẳng định sức mạnh Đối đầu Randers FC vs Midtjylland Phong độ Randers FC gần đây Phong độ Midtjylland gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Randers FC vs Midtjylland
- Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Randers FC vs Midtjylland trước đây
- 16/03/2025Midtjylland4 - 2Randers FC3 - 0L
- 22/09/2024Randers FC2 - 2Midtjylland2 - 1D
- 12/03/2024Randers FC0 - 1Midtjylland0 - 1L
- 08/10/2023Midtjylland2 - 2Randers FC0 - 1D
- 14/11/2022Randers FC0 - 0Midtjylland0 - 0D
- 16/07/2022Midtjylland1 - 1Randers FC0 - 0D
- 22/05/2022Midtjylland3 - 2Randers FC2 - 1L
- 13/04/2022Randers FC1 - 3Midtjylland0 - 2L
- 31/10/2021Randers FC1 - 3Midtjylland0 - 2L
- 26/09/2021Midtjylland1 - 0Randers FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Randers FC vs Midtjylland
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Midtjylland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Midtjylland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Midtjylland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Randers FC (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Randers FC (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Randers FC thắng
Bại: là số trận Randers FC thua
Thắng: là số trận Randers FC thắng
Bại: là số trận Randers FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Randers FC và Midtjylland trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silkeborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 33 | B |
2 | Viborg | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 31 | T |
3 | Aalborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 21 | B |
4 | Sonderjyske | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 20 | T |
5 | Lyngby | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 18 | B |
6 | Vejle | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 16 | T |
UEFA ECL offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Âu
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor