Đối đầu Narathiwat FC vs Songkhla FC, 16h00 ngày 23/11
Kết quả Narathiwat FC vs Songkhla FC Đối đầu Narathiwat FC vs Songkhla FC Phong độ Narathiwat FC gần đây Phong độ Songkhla FC gần đây
Hạng 2 Thái Lan 2024-2025: Narathiwat FC vs Songkhla FC
- Giải đấu: Hạng 2 Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Narathiwat FC vs Songkhla FC trước đây
- 13/01/2024Songkhla FC2 - 0Narathiwat FC0 - 0L
- 15/10/2023Narathiwat FC0 - 1Songkhla FC0 - 1L
- 06/11/2022Narathiwat FC2 - 1Songkhla FC0 - 0W
- 16/10/2010Songkhla FC3 - 0Narathiwat FC0 - 0L
- 27/06/2010Narathiwat FC2 - 2Songkhla FC2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Narathiwat FC vs Songkhla FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Narathiwat FC vs Songkhla FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Narathiwat FC vs Songkhla FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thái Lan | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng nhất Thái Lan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Narathiwat FC vs Songkhla FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Narathiwat FC (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Narathiwat FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Narathiwat FC thắng
Bại: là số trận Narathiwat FC thua
Thắng: là số trận Narathiwat FC thắng
Bại: là số trận Narathiwat FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Narathiwat FC và Songkhla FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 10 | 7 | 2 | 1 | 26 | 12 | 14 | 23 | T T T B H T |
2 | Thonburi United FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 11 | 10 | 23 | T H T T T T |
3 | Raj Pracha FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 19 | B T B T T T |
4 | THAPLUANG UNITED | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 16 | H T B T H T |
5 | Nonthaburi | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 15 | T H T B B H |
6 | Hua Hin City | 9 | 3 | 4 | 2 | 20 | 16 | 4 | 13 | T H H B T B |
7 | Bankunmae FC | 10 | 2 | 6 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 | H B H T H H |
8 | Assumption Thonburi | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 20 | -7 | 12 | B T B T B B |
9 | Hua Hin Maraleina | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 19 | -9 | 7 | H B H T H B |
10 | Kanchanaburi City | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 6 | B B H B H T |
11 | Samut Songkhram City | 9 | 1 | 2 | 6 | 14 | 20 | -6 | 5 | B B T B B B |
12 | Royal Thai Army FC | 10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 17 | -9 | 5 | H H B B H B |
Title Play-offs Relegation
Cập nhật: