Đối đầu Lamphun Warrior vs Sukhothai, 18h00 ngày 09/2
Kết quả Lamphun Warrior vs Sukhothai Đối đầu Lamphun Warrior vs Sukhothai Phong độ Lamphun Warrior gần đây Phong độ Sukhothai gần đây
VĐQG Thái Lan 2024-2025: Lamphun Warrior vs Sukhothai
- Giải đấu: VĐQG Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lamphun Warrior vs Sukhothai trước đây
- 21/09/2024Sukhothai4 - 0Lamphun Warrior2 - 0L
- 26/05/2024Sukhothai0 - 3Lamphun Warrior0 - 1W
- 14/08/2023Lamphun Warrior1 - 2Sukhothai1 - 0L
- 07/05/2023Sukhothai1 - 2Lamphun Warrior1 - 2W
- 27/11/2022Lamphun Warrior3 - 1Sukhothai1 - 0W
- 13/03/2024Lamphun Warrior2 - 2Sukhothai1 - 1D
- 22/01/2022Lamphun Warrior1 - 1Sukhothai0 - 0D
- 18/09/2021Sukhothai2 - 1Lamphun Warrior0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lamphun Warrior vs Sukhothai
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamphun Warrior vs Sukhothai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamphun Warrior vs Sukhothai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thái Lan | 5 | 3 | 0 | 2 |
Cúp Liên đoàn Thái Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Thái Lan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamphun Warrior vs Sukhothai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lamphun Warrior (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Lamphun Warrior (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lamphun Warrior thắng
Bại: là số trận Lamphun Warrior thua
Thắng: là số trận Lamphun Warrior thắng
Bại: là số trận Lamphun Warrior thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lamphun Warrior và Sukhothai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 21 | 16 | 3 | 2 | 68 | 11 | 57 | 51 | B T T T T B |
2 | Bangkok United FC | 21 | 13 | 5 | 3 | 40 | 23 | 17 | 44 | T T H T T H |
3 | Muang Thong United | 20 | 10 | 5 | 5 | 33 | 20 | 13 | 35 | T T B T T T |
4 | Port FC | 20 | 9 | 6 | 5 | 35 | 25 | 10 | 33 | T B B B H T |
5 | Prachuap Khiri Khan | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 26 | 7 | 31 | B H B T B T |
6 | Ratchaburi FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 33 | 2 | 31 | T T T H H H |
7 | BG Pathum United | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H B B T H |
8 | Sukhothai | 20 | 8 | 4 | 8 | 32 | 35 | -3 | 28 | H T H T B B |
9 | Nakhon Ratchasima | 21 | 6 | 8 | 7 | 26 | 36 | -10 | 26 | B B T H B H |
10 | Uthai Thani FC | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 26 | 1 | 25 | H B B B T T |
11 | Chiangrai United | 21 | 7 | 2 | 12 | 19 | 38 | -19 | 23 | T B T B T B |
12 | Lamphun Warrior | 20 | 5 | 7 | 8 | 24 | 28 | -4 | 22 | B B T H B H |
13 | Rayong FC | 21 | 5 | 7 | 9 | 27 | 42 | -15 | 22 | H B T H B H |
14 | Nong Bua Lamphu | 20 | 5 | 6 | 9 | 31 | 40 | -9 | 21 | B T H H B H |
15 | Nakhon Pathom FC | 20 | 3 | 5 | 12 | 19 | 38 | -19 | 14 | T T H H B B |
16 | Khonkaen United | 20 | 2 | 4 | 14 | 10 | 44 | -34 | 10 | B B T B B B |
AFC CL AFC CL qualifying Relegation
Cập nhật: