Đối đầu Kasetsart FC vs Trat FC, 18h30 ngày 08/12
Kết quả Kasetsart FC vs Trat FC Đối đầu Kasetsart FC vs Trat FC Phong độ Kasetsart FC gần đây Phong độ Trat FC gần đây
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025: Kasetsart FC vs Trat FC
- Giải đấu: Hạng nhất Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kasetsart FC vs Trat FC trước đây
- 06/12/2023Kasetsart FC0 - 2Trat FC0 - 0L
- 28/01/2023Kasetsart FC2 - 1Trat FC1 - 0W
- 09/09/2022Trat FC3 - 0Kasetsart FC0 - 0L
- 27/02/2022Kasetsart FC2 - 0Trat FC2 - 0W
- 16/10/2021Trat FC1 - 0Kasetsart FC1 - 0L
- 16/06/2018Trat FC2 - 0Kasetsart FC0 - 0L
- 23/02/2018Kasetsart FC0 - 2Trat FC0 - 0L
- 04/07/2018Kasetsart FC5 - 7Trat FC3 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Kasetsart FC vs Trat FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasetsart FC vs Trat FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasetsart FC vs Trat FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Thái Lan | 6 | 2 | 0 | 4 |
Cúp FA Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasetsart FC vs Trat FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kasetsart FC (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Kasetsart FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kasetsart FC thắng
Bại: là số trận Kasetsart FC thua
Thắng: là số trận Kasetsart FC thắng
Bại: là số trận Kasetsart FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kasetsart FC và Trat FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phrae United FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 32 | 13 | 19 | 37 | T B B T T T |
2 | Ayutthaya United | 15 | 8 | 4 | 3 | 23 | 13 | 10 | 28 | H T T T B T |
3 | Mahasarakham United FC | 14 | 9 | 1 | 4 | 22 | 14 | 8 | 28 | B T B T T T |
4 | Chonburi Shark FC | 15 | 8 | 3 | 4 | 22 | 13 | 9 | 27 | H B H B T T |
5 | Lampang FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 25 | 19 | 6 | 23 | H H T T T H |
6 | Bangkok | 14 | 7 | 2 | 5 | 17 | 17 | 0 | 23 | T T T H B T |
7 | Singha GB Kanchanaburi | 14 | 5 | 7 | 2 | 21 | 14 | 7 | 22 | T T H T H T |
8 | Kasetsart FC | 14 | 5 | 7 | 2 | 20 | 19 | 1 | 22 | H H T T B H |
9 | JL Chiangmai United FC | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 20 | 0 | 21 | H H T H T B |
10 | Sisaket United | 14 | 4 | 7 | 3 | 13 | 12 | 1 | 19 | B H H T H H |
11 | Trat FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 17 | H B T B T B |
12 | Pattaya Discovery United FC | 15 | 3 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 15 | H T B B B H |
13 | Chainat FC | 15 | 2 | 9 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | B H H B T H |
14 | Chanthaburi FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 18 | -4 | 15 | T H H B T B |
15 | BEC Tero Sasana | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 23 | -6 | 14 | B H H H B B |
16 | Nakhon Si United FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 26 | -11 | 12 | B H B B T B |
17 | Samut Prakan City | 15 | 2 | 5 | 8 | 15 | 24 | -9 | 11 | H H B B B B |
18 | Suphanburi FC | 15 | 0 | 2 | 13 | 8 | 33 | -25 | 2 | B B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Relegation
Cập nhật: