Kết quả Celta vigo b vs Cultural Leonesa, 21h45 ngày 16/11
Kết quả Celta vigo b vs Cultural Leonesa Đối đầu Celta vigo b vs Cultural Leonesa Phong độ Celta vigo b gần đây Phong độ Cultural Leonesa gần đây
- Thứ bảy, Ngày 16/11/202421:45
- Celta vigo b 21Cultural Leonesa 53Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.03O 2.25
1.03U 2.25
0.781
2.40X
3.002
2.88Hiệp 1+0
0.77-0
1.03O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta vigo b vs Cultural Leonesa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 13
-
Celta vigo b vs Cultural Leonesa: Diễn biến chính
- 5'0-1Luis Chacon
- 31'0-1Sergi Maestre
- 41'Pablo Meixus0-1
- 52'Gael Alonso1-1
- 67'1-1Juan Artola
- 79'1-2Anton Escobar Tapias
- 80'1-2Santiago Samanes Bonito
- 84'1-3Anton Escobar Tapias
- 88'1-3Anton Escobar Tapias
- 88'Sergio Diez1-3
- 89'1-3Victor Garcia
- 90'1-3Alvaro Martinez
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta vigo b vs Cultural Leonesa: Số liệu thống kê
- Celta vigo bCultural Leonesa
- 7Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng6
-
- 7Tổng cú sút11
-
- 1Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 85Pha tấn công79
-
- 36Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 18 | 8 | 9 | 1 | 25 | 15 | 10 | 33 | T T H T H H |
2 | Real Betis B | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B B H T |
3 | Real Murcia | 18 | 8 | 6 | 4 | 22 | 15 | 7 | 30 | H H T T H H |
4 | Atletico de Madrid B | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 16 | 3 | 26 | T B T T B H |
5 | AD Ceuta | 18 | 6 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 26 | B H H T H T |
6 | Merida AD | 18 | 6 | 8 | 4 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B T H T |
7 | Yeclano Deportivo | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T B B H T |
8 | Hercules | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 21 | -1 | 25 | T B T B T H |
9 | Ibiza Eivissa | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B B B T |
10 | Villarreal B | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 19 | 5 | 24 | T T H H H B |
11 | Algeciras | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 21 | 1 | 24 | H H H T T H |
12 | UD Marbella | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | B B B H H T |
13 | Fuenlabrada | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H T H H B |
14 | CD Alcoyano | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H T B B H |
15 | AD Alcorcon | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T H T B T B |
16 | Real Madrid Castilla | 18 | 4 | 7 | 7 | 27 | 22 | 5 | 19 | B H T B T B |
17 | Sevilla Atletico | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B B H T B |
18 | Recreativo Huelva | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T H T B B |
19 | Atletico Sanluqueno | 18 | 3 | 9 | 6 | 17 | 25 | -8 | 18 | B H H T B H |
20 | CF Intercity | 18 | 3 | 6 | 9 | 19 | 28 | -9 | 15 | B T B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation