Kết quả Polisi Tanzania FC vs Mtibwa Sugar, 20h05 ngày 15/05
Kết quả Polisi Tanzania FC vs Mtibwa Sugar Phong độ Polisi Tanzania FC gần đây Phong độ Mtibwa Sugar gần đây
- Thứ hai, Ngày 15/05/202320:05
- Mtibwa Sugar 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polisi Tanzania FC vs Mtibwa Sugar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
cúp quốc gia Tanzania 2022-2023 » vòng 28
-
Polisi Tanzania FC vs Mtibwa Sugar: Diễn biến chính
- 21'1-0
- 26'1-1
- 39'2-1
- 64'3-1
- BXH cúp quốc gia Tanzania
- BXH bóng đá Châu Phi mới nhất
-
Polisi Tanzania FC vs Mtibwa Sugar: Số liệu thống kê
- Polisi Tanzania FCMtibwa Sugar
- 7Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút8
-
- 1Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài7
-
- 79Pha tấn công81
-
- 76Tấn công nguy hiểm77
-
BXH cúp quốc gia Tanzania 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Africans | 27 | 23 | 3 | 1 | 58 | 16 | 42 | 72 | T T T T H T |
2 | Simba Sports Club | 28 | 21 | 6 | 1 | 72 | 16 | 56 | 69 | H T T T T T |
3 | Azam | 30 | 18 | 5 | 7 | 55 | 29 | 26 | 59 | B T T B T T |
4 | Singida United | 27 | 16 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 52 | H T T B B T |
5 | Namungo FC | 26 | 11 | 5 | 10 | 27 | 27 | 0 | 38 | B T B T T B |
6 | Tanzania Prisons | 29 | 10 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T T T B |
7 | Dodoma Jiji FC | 28 | 11 | 3 | 14 | 26 | 35 | -9 | 36 | T H T B T T |
8 | Mtibwa Sugar | 30 | 9 | 8 | 13 | 34 | 45 | -11 | 35 | B B B B T T |
9 | Geita Gold | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 44 | -11 | 34 | B T B B B B |
10 | Kagera Sugar | 28 | 9 | 7 | 12 | 23 | 34 | -11 | 34 | T B B T B B |
11 | Mbeya City | 30 | 7 | 11 | 12 | 34 | 43 | -9 | 32 | B B B T H H |
12 | Coastal Union | 28 | 8 | 8 | 12 | 23 | 32 | -9 | 32 | T H T T B B |
13 | KMC FC | 31 | 7 | 10 | 14 | 26 | 33 | -7 | 31 | T B B T B H |
14 | Ihefu SC | 26 | 9 | 3 | 14 | 25 | 29 | -4 | 30 | T T B B B T |
15 | Polisi Tanzania FC | 29 | 5 | 7 | 17 | 25 | 56 | -31 | 22 | B B T T B B |
16 | Ruvu Shooting | 30 | 5 | 5 | 20 | 19 | 42 | -23 | 20 | T B B B B B |