Đối đầu Mbeya City vs Young Africans, 20h00 ngày 06/6
Kết quả Mbeya City vs Young Africans Đối đầu Mbeya City vs Young Africans Phong độ Mbeya City gần đây Phong độ Young Africans gần đây
cúp quốc gia Tanzania 2023-2024: Mbeya City vs Young Africans
- Giải đấu: cúp quốc gia TanzaniaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 06/6/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mbeya City vs Young Africans trước đây
- 26/11/2022Young Africans2 - 0Mbeya City1 - 0L
- 05/02/2022Young Africans0 - 0Mbeya City0 - 0D
- 13/09/2020Young Africans1 - 0Mbeya City0 - 0L
- 11/02/2020Young Africans1 - 1Mbeya City0 - 1D
- 24/12/2019Mbeya City0 - 0Young Africans0 - 0D
- 29/12/2018Mbeya City1 - 2Young Africans1 - 2L
- 19/11/2017Young Africans5 - 0Mbeya City2 - 0L
- 13/05/2017Young Africans1 - 0Mbeya City1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mbeya City vs Young Africans
- Thống kê lịch sử đối đầu Mbeya City vs Young Africans: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mbeya City vs Young Africans: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Tanzania Ligue 1 | 8 | 0 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mbeya City vs Young Africans: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mbeya City (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Mbeya City (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mbeya City thắng
Bại: là số trận Mbeya City thua
Thắng: là số trận Mbeya City thắng
Bại: là số trận Mbeya City thua
BXH Vòng Bảng cúp quốc gia Tanzania mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mbeya City và Young Africans trên Bảng xếp hạng của cúp quốc gia Tanzania mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH cúp quốc gia Tanzania 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Africans | 27 | 23 | 3 | 1 | 58 | 16 | 42 | 72 | T T T T H T |
2 | Simba Sports Club | 28 | 21 | 6 | 1 | 72 | 16 | 56 | 69 | H T T T T T |
3 | Azam | 30 | 18 | 5 | 7 | 55 | 29 | 26 | 59 | B T T B T T |
4 | Singida United | 27 | 16 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 52 | H T T B B T |
5 | Namungo FC | 26 | 11 | 5 | 10 | 27 | 27 | 0 | 38 | B T B T T B |
6 | Tanzania Prisons | 29 | 10 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T T T B |
7 | Dodoma Jiji FC | 28 | 11 | 3 | 14 | 26 | 35 | -9 | 36 | T H T B T T |
8 | Mtibwa Sugar | 30 | 9 | 8 | 13 | 34 | 45 | -11 | 35 | B B B B T T |
9 | Geita Gold | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 44 | -11 | 34 | B T B B B B |
10 | Kagera Sugar | 28 | 9 | 7 | 12 | 23 | 34 | -11 | 34 | T B B T B B |
11 | Mbeya City | 30 | 7 | 11 | 12 | 34 | 43 | -9 | 32 | B B B T H H |
12 | Coastal Union | 28 | 8 | 8 | 12 | 23 | 32 | -9 | 32 | T H T T B B |
13 | KMC FC | 31 | 7 | 10 | 14 | 26 | 33 | -7 | 31 | T B B T B H |
14 | Ihefu SC | 26 | 9 | 3 | 14 | 25 | 29 | -4 | 30 | T T B B B T |
15 | Polisi Tanzania FC | 29 | 5 | 7 | 17 | 25 | 56 | -31 | 22 | B B T T B B |
16 | Ruvu Shooting | 30 | 5 | 5 | 20 | 19 | 42 | -23 | 20 | T B B B B B |
Cập nhật: