Đối đầu KMC FC vs Mbeya City, 20h00 ngày 16/6
Kết quả KMC FC vs Mbeya City Đối đầu KMC FC vs Mbeya City Phong độ KMC FC gần đây Phong độ Mbeya City gần đây
cúp quốc gia Tanzania 2023-2024: KMC FC vs Mbeya City
- Giải đấu: cúp quốc gia TanzaniaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 16/6/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KMC FC vs Mbeya City trước đây
- 13/06/2023Mbeya City2 - 1KMC FC2 - 0L
- 09/06/2023Mbeya City0 - 0KMC FC0 - 0D
- 01/12/2022KMC FC1 - 1Mbeya City1 - 1D
- 19/05/2022KMC FC3 - 0Mbeya City2 - 0W
- 27/11/2021Mbeya City2 - 2KMC FC1 - 1D
- 07/09/2020KMC FC4 - 0Mbeya City2 - 0W
- 26/07/2020KMC FC0 - 3Mbeya City0 - 0L
- 05/02/2020Mbeya City0 - 1KMC FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KMC FC vs Mbeya City
- Thống kê lịch sử đối đầu KMC FC vs Mbeya City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KMC FC vs Mbeya City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Tanzania Ligue 1 | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KMC FC vs Mbeya City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KMC FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
KMC FC (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KMC FC thắng
Bại: là số trận KMC FC thua
Thắng: là số trận KMC FC thắng
Bại: là số trận KMC FC thua
BXH Vòng Bảng cúp quốc gia Tanzania mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KMC FC và Mbeya City trên Bảng xếp hạng của cúp quốc gia Tanzania mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH cúp quốc gia Tanzania 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Africans | 27 | 23 | 3 | 1 | 58 | 16 | 42 | 72 | T T T T H T |
2 | Simba Sports Club | 28 | 21 | 6 | 1 | 72 | 16 | 56 | 69 | H T T T T T |
3 | Azam | 30 | 18 | 5 | 7 | 55 | 29 | 26 | 59 | B T T B T T |
4 | Singida United | 27 | 16 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 52 | H T T B B T |
5 | Namungo FC | 26 | 11 | 5 | 10 | 27 | 27 | 0 | 38 | B T B T T B |
6 | Tanzania Prisons | 29 | 10 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T T T B |
7 | Dodoma Jiji FC | 28 | 11 | 3 | 14 | 26 | 35 | -9 | 36 | T H T B T T |
8 | Mtibwa Sugar | 30 | 9 | 8 | 13 | 34 | 45 | -11 | 35 | B B B B T T |
9 | Geita Gold | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 44 | -11 | 34 | B T B B B B |
10 | Kagera Sugar | 28 | 9 | 7 | 12 | 23 | 34 | -11 | 34 | T B B T B B |
11 | Mbeya City | 30 | 7 | 11 | 12 | 34 | 43 | -9 | 32 | B B B T H H |
12 | Coastal Union | 28 | 8 | 8 | 12 | 23 | 32 | -9 | 32 | T H T T B B |
13 | KMC FC | 31 | 7 | 10 | 14 | 26 | 33 | -7 | 31 | T B B T B H |
14 | Ihefu SC | 26 | 9 | 3 | 14 | 25 | 29 | -4 | 30 | T T B B B T |
15 | Polisi Tanzania FC | 29 | 5 | 7 | 17 | 25 | 56 | -31 | 22 | B B T T B B |
16 | Ruvu Shooting | 30 | 5 | 5 | 20 | 19 | 42 | -23 | 20 | T B B B B B |
Cập nhật: