Tổng số trận | 182 |
Số trận đã kết thúc | 140 (76.92%) |
Số trận sắp đá | 42 (23.08%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 63 (34.62%) |
Số trận thắng (sân khách) | 49 (26.92%) |
Số trận hòa | 28 (15.38%) |
Số bàn thắng | 420 (3 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 220 (1.57 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 200 (1.43 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Nữ Linkopings (47 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Nữ Rosengard (47 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Nữ Hacken (23 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Nữ IFK Kalmar (8 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Nữ IFK Kalmar (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Nữ IFK Kalmar (5 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Nữ Hacken (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Nữ Hacken (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Nữ Hacken (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Nữ IFK Kalmar (63 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Nữ IFK Kalmar (35 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Nữ IFK Kalmar, Nữ Vaxjo FF, Nữ IK Uppsala (28 bàn thua) |