Tổng số trận | 182 |
Số trận đã kết thúc | 182 (100%) |
Số trận sắp đá | 0 (0%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 62 (34.07%) |
Số trận thắng (sân khách) | 62 (34.07%) |
Số trận hòa | 58 (31.87%) |
Số bàn thắng | 443 (2.43 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 222 (1.22 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 221 (1.21 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Arnett Gardens, Mount Pleasant (48 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Dunbeholden (48 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Arnett Gardens (26 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Chapelton (14 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Vere United (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Montego Bay Utd (7 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Humble Lions (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Humble Lions (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Portmore United (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Chapelton (62 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Chapelton (32 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Chapelton (30 bàn thua) |