Tổng số trận | 182 |
Số trận đã kết thúc | 36 (19.78%) |
Số trận sắp đá | 146 (80.22%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 16 (8.79%) |
Số trận thắng (sân khách) | 14 (7.69%) |
Số trận hòa | 6 (3.3%) |
Số bàn thắng | 142 (3.94 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 84 (2.33 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 58 (1.61 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | U19 Hertha BSC Berlin (21 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | U19 Hertha BSC Berlin (21 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | U19 Wolfsburg (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | U19 Werder Bremen (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | U19 Werder Bremen (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | U19 Union Berlin (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | U19 Hertha BSC Berlin (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | U19 Hertha BSC Berlin (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | U19 Hertha BSC Berlin (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | U19 Hansa Rostock (21 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | U19 Hansa Rostock (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | U19 St. Pauli (13 bàn thua) |