Tổng số trận | 132 |
Số trận đã kết thúc | 132 (100%) |
Số trận sắp đá | 0 (0%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 59 (44.7%) |
Số trận thắng (sân khách) | 53 (40.15%) |
Số trận hòa | 20 (15.15%) |
Số bàn thắng | 534 (4.05 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 283 (2.14 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 251 (1.9 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Albany Creek (204 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Albany Creek (204 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Albany Creek (78 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | The Gap BPL (38 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | The Gap BPL (8 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | University of Queensland (20 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Albany Creek (36 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Albany Creek (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Albany Creek, Acacia Ridge (30 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Western Spirit (140 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Brisbane Knights (74 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Western Spirit (86 bàn thua) |