Kết quả Salernitana vs Juventus, 00h00 ngày 08/01
Kết quả Salernitana vs Juventus Nhận định, dự đoán Salernitana vs Juventus, lúc 0h00 ngày 8/1/2024 Đối đầu Salernitana vs Juventus Lịch phát sóng Salernitana vs Juventus Phong độ Salernitana gần đây Phong độ Juventus gần đây
- Thứ hai, Ngày 08/01/202400:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.02-1
0.88O 2.5
0.92U 2.5
0.941
6.00X
4.202
1.50Hiệp 1+0.5
0.74-0.5
1.16O 1
0.96U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs Juventus
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 19
-
Salernitana vs Juventus: Diễn biến chính
- 19'Norbert Gyomber0-0
- 32'Giulio Maggiore0-0
- 39'Giulio Maggiore (Assist:Loum Tchaouna)1-0
- 43'1-0Federico Gatti
- 46'1-0Samuel Iling
Filip Kostic - 46'1-0Daniele Rugani
Federico Gatti - 53'Giulio Maggiore1-0
- 57'Dylan Bronn
Loum Tchaouna1-0 - 59'1-0Arkadiusz Milik
Hans Nicolussi Caviglia - 65'1-1
Samuel Iling (Assist:Dusan Vlahovic)
- 68'1-1Fabio Miretti
Kenan Yildiz - 69'1-1Weston Mckennie
- 73'1-1Daniele Rugani
- 77'Chukwubuikem Ikwuemesi
Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy1-1 - 81'1-1Joseph Nonge Boende
Timothy Weah - 89'Agustin Martegani
Junior Sambia1-1 - 90'1-1Adrien Rabiot
- 90'1-1Dusan Vlahovic
- 90'1-2
Dusan Vlahovic (Assist:Danilo Luiz da Silva)
-
Salernitana vs Juventus: Đội hình chính và dự bị
- Salernitana3-5-256Benoit Costil17Federico Fazio23Norbert Gyomber5Flavius Daniliuc3Domagoj Bradaric87Antonio Candreva99Mateusz Legowski25Giulio Maggiore6Junior Sambia33Loum Tchaouna9Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy15Kenan Yildiz9Dusan Vlahovic22Timothy Weah16Weston Mckennie41Hans Nicolussi Caviglia25Adrien Rabiot11Filip Kostic4Federico Gatti3Gleison Bremer Silva Nascimento6Danilo Luiz da Silva1Wojciech Szczesny
- Đội hình dự bị
- 7Agustin Martegani22Chukwubuikem Ikwuemesi28Dylan Bronn1Vincenzo Fiorillo66Matteo Lovato19Trivante Stewart13Francisco Guillermo Ochoa Magana11Erik Botheim36Andres SfaitFabio Miretti 20Daniele Rugani 24Arkadiusz Milik 14Samuel Iling 17Joseph Nonge Boende 47Mattia Perin 36Carlo Pinsoglio 23
- Huấn luyện viên (HLV)
- Stefano ColantuonoIgor Tudor
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Salernitana vs Juventus: Số liệu thống kê
- SalernitanaJuventus
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng5
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 8Tổng cú sút18
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài9
-
- 2Cản sút6
-
- 17Sút Phạt10
-
- 29%Kiểm soát bóng71%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 256Số đường chuyền603
-
- 71%Chuyền chính xác89%
-
- 9Phạm lỗi15
-
- 0Việt vị2
-
- 39Đánh đầu31
-
- 19Đánh đầu thành công16
-
- 1Cứu thua2
-
- 6Rê bóng thành công15
-
- 3Thay người5
-
- 1Đánh chặn6
-
- 18Ném biên18
-
- 6Cản phá thành công15
-
- 4Thử thách3
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 65Pha tấn công135
-
- 23Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation