Kết quả Salernitana vs Genoa, 00h00 ngày 22/01
Kết quả Salernitana vs Genoa Nhận định dự đoán Salernitana vs Genoa, lúc 0h00 ngày 22/1/2024 Đối đầu Salernitana vs Genoa Phong độ Salernitana gần đây Phong độ Genoa gần đây
- Thứ hai, Ngày 22/01/202400:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.88O 2.25
1.08U 2.25
0.801
3.40X
3.302
2.10Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.29O 0.75
0.77U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs Genoa
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 21
-
Salernitana vs Genoa: Diễn biến chính
- 2'Agustin Martegani (Assist:Domagoj Bradaric)1-0
- 13'1-1
Mateo Retegui (Assist:Milan Badelj)
- 29'1-1Morten Frendrup
- 45'1-1Milan Badelj
- 58'1-2
Albert Gudmundsson
- 60'1-2Mattia Bani
- 68'Grigoris Kastanos
Toma Basic1-2 - 70'1-2Alessandro Vogliacco
- 71'1-2Morten Thorsby
Alessandro Vogliacco - 75'Alessandro Zanoli
Matteo Lovato1-2 - 75'Chukwubuikem Ikwuemesi
Loum Tchaouna1-2 - 82'Mateusz Legowski
Domagoj Bradaric1-2 - 83'Flavius Daniliuc
Agustin Martegani1-2 - 87'1-2Caleb Ekuban
Kevin Strootman - 90'1-2Josep MartInez
-
Salernitana vs Genoa: Đội hình chính và dự bị
- Salernitana4-3-2-113Francisco Guillermo Ochoa Magana3Domagoj Bradaric66Matteo Lovato23Norbert Gyomber27Niccolo Pierozzi26Toma Basic25Giulio Maggiore7Agustin Martegani87Antonio Candreva33Loum Tchaouna9Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy19Mateo Retegui11Albert Gudmundsson17Ruslan Malinovskyi47Milan Badelj8Kevin Strootman90Djed Spence32Morten Frendrup14Alessandro Vogliacco13Mattia Bani22Johan Felipe Vasquez Ibarra1Josep MartInez
- Đội hình dự bị
- 5Flavius Daniliuc20Grigoris Kastanos59Alessandro Zanoli22Chukwubuikem Ikwuemesi99Mateusz Legowski6Junior Sambia56Benoit Costil1Vincenzo Fiorillo11Erik Botheim36Andres Sfait28Dylan BronnCaleb Ekuban 18Morten Thorsby 2Christos Papadopoulos 41Nicola Leali 16Daniele Sommariva 39Seydou Fini 40Faroukou Cisse 46
- Huấn luyện viên (HLV)
- Stefano ColantuonoPatrick Vieira
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Salernitana vs Genoa: Số liệu thống kê
- SalernitanaGenoa
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng5
-
- 11Tổng cú sút5
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài0
-
- 6Cản sút0
-
- 11Sút Phạt17
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 538Số đường chuyền362
-
- 83%Chuyền chính xác73%
-
- 7Phạm lỗi15
-
- 7Việt vị0
-
- 31Đánh đầu37
-
- 14Đánh đầu thành công20
-
- 3Cứu thua1
-
- 18Rê bóng thành công11
-
- 5Thay người2
-
- 8Đánh chặn1
-
- 24Ném biên23
-
- 1Woodwork0
-
- 18Cản phá thành công11
-
- 10Thử thách12
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 123Pha tấn công80
-
- 46Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation