Kết quả Salernitana vs AC Milan, 02h45 ngày 23/12
Kết quả Salernitana vs AC Milan Nhận định dự đoán Salernitana vs AC Milan, lúc 2h45 ngày 23/12/2023 Đối đầu Salernitana vs AC Milan Lịch phát sóng Salernitana vs AC Milan Phong độ Salernitana gần đây Phong độ AC Milan gần đây
- Thứ bảy, Ngày 23/12/202302:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.02-1
0.88O 2.75
0.94U 2.75
0.941
5.50X
4.202
1.53Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.11O 1.25
1.17U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs AC Milan
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 17
-
Salernitana vs AC Milan: Diễn biến chính
- 17'0-1
Fikayo Tomori
- 35'0-1Rafael Leao
- 42'Federico Fazio (Assist:Antonio Candreva)1-1
- 44'Grigoris Kastanos1-1
- 46'1-1Jan-Carlo Simic
Simon Kjaer - 48'Chukwubuikem Ikwuemesi
Boulaye Dia1-1 - 62'Norbert Gyomber
Lorenzo Pirola1-1 - 63'Antonio Candreva (Assist:Grigoris Kastanos)2-1
- 65'2-1Alessandro Florenzi
Fikayo Tomori - 70'2-1Samuel Chimerenka Chukwueze
Christian Pulisic - 70'2-1Luka Jovic
Ismael Bennacer - 71'Pasquale Mazzocchi2-1
- 74'Norbert Gyomber2-1
- 78'Jovane Cabral
Loum Tchaouna2-1 - 78'Agustin Martegani
Grigoris Kastanos2-1 - 78'Dylan Bronn
Pasquale Mazzocchi2-1 - 90'2-2
Luka Jovic (Assist:Olivier Giroud)
-
Salernitana vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
- Salernitana4-2-3-156Benoit Costil3Domagoj Bradaric98Lorenzo Pirola17Federico Fazio30Pasquale Mazzocchi18Lassana Coulibaly99Mateusz Legowski33Loum Tchaouna20Grigoris Kastanos87Antonio Candreva10Boulaye Dia9Olivier Giroud11Christian Pulisic8Ruben Loftus Cheek10Rafael Leao4Ismael Bennacer14Tijani Reijnders2Davide Calabria24Simon Kjaer23Fikayo Tomori19Theo Hernandez16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
- 7Agustin Martegani21Jovane Cabral22Chukwubuikem Ikwuemesi23Norbert Gyomber28Dylan Bronn5Flavius Daniliuc6Junior Sambia1Vincenzo Fiorillo66Matteo Lovato9Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy8Emil Bohinen11Erik Botheim65Salvati GregorioAlessandro Florenzi 42Samuel Chimerenka Chukwueze 21Jan-Carlo Simic 82Luka Jovic 15Luka Romero 18Rade Krunic 33Yacine Adli 7Antonio Mirante 83Davide Bartesaghi 95Lapo Francesco Maria Nava 69Kevin Zeroli 85Alejandro Jiménez 74Clinton Nsiala Makengo 84
- Huấn luyện viên (HLV)
- Stefano ColantuonoSergio Paulo Marceneiro Conceicao
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Salernitana vs AC Milan: Số liệu thống kê
- SalernitanaAC Milan
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 19Tổng cú sút21
-
- 7Sút trúng cầu môn9
-
- 12Sút ra ngoài12
-
- 6Cản sút6
-
- 13Sút Phạt17
-
- 34%Kiểm soát bóng66%
-
- 34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
- 269Số đường chuyền506
-
- 77%Chuyền chính xác89%
-
- 16Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị2
-
- 23Đánh đầu35
-
- 11Đánh đầu thành công18
-
- 7Cứu thua5
-
- 10Rê bóng thành công13
-
- 5Thay người4
-
- 5Đánh chặn6
-
- 16Ném biên13
-
- 9Cản phá thành công9
-
- 3Thử thách3
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 59Pha tấn công112
-
- 27Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation