Kết quả Monza vs Verona, 21h00 ngày 11/02
Kết quả Monza vs Verona Nhận định A.C. Monza vs Hellas Verona, lúc 21h00 ngày 11/2 Đối đầu Monza vs Verona Lịch phát sóng Monza vs Verona Phong độ Monza gần đây Phong độ Verona gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/02/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.86O 2.5
1.02U 2.5
0.841
1.91X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.74O 1
1.11U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monza vs Verona
-
Sân vận động: Stadio Brianteo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 24
-
Monza vs Verona: Diễn biến chính
- 46'0-0Ruben Vinagre
Tijjani Noslin - 57'0-0Fabien Centonze
Jackson Tchatchoua - 57'0-0Federico Bonazzoli
Karol Swiderski - 58'0-0Fabien Centonze
- 60'Warren Bondo0-0
- 62'Valentín Carboni
Dany Mota Carvalho0-0 - 63'Milan Djuric
Lorenzo Colombo0-0 - 67'0-0Michael Folorunsho
- 69'Alessio Zerbin Penalty cancelled0-0
- 70'Roberto Gagliardini
Warren Bondo0-0 - 70'Giorgos Kyriakopoulos
Alessio Zerbin0-0 - 72'0-0Daniel Silva
Darko Lazovic - 74'Pedro Pedro Pereira
Samuele Birindelli0-0 - 79'0-0Diego Coppola
Pawel Dawidowicz
-
Monza vs Verona: Đội hình chính và dự bị
- Monza3-4-2-116Michele Di Gregorio44Andrea Carboni22Pablo Mari Villar4Armando Izzo20Alessio Zerbin38Warren Bondo32Matteo Pessina19Samuele Birindelli47Dany Mota Carvalho28Andrea Colpani9Lorenzo Colombo11Karol Swiderski17Tijjani Noslin90Michael Folorunsho8Darko Lazovic33Ondrej Duda25Suat Serdar38Jackson Tchatchoua23Giangiacomo Magnani27Pawel Dawidowicz32Juan Carlos Caballero1Lorenzo Montipo
- Đội hình dự bị
- 21Valentín Carboni11Milan Djuric77Giorgos Kyriakopoulos6Roberto Gagliardini13Pedro Pedro Pereira7Jose Machin Dicombo5Luca Caldirola2Giulio Donati18Davide Bettella27Daniel Maldini23Alessandro Sorrentino8Jean-Daniel Akpa-Akpro62Andrea MazzaFabien Centonze 18Federico Bonazzoli 99Diego Coppola 42Ruben Vinagre 19Daniel Silva 21Thomas Henry 9Reda Belahyane 6Simone Perilli 34Mattia Chiesa 16Elayis Tavsan 7Stefan Mitrovic 10Charlys 37
- Huấn luyện viên (HLV)
- Alessandro NestaPaolo Zanetti
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Monza vs Verona: Số liệu thống kê
- MonzaVerona
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút10
-
- 1Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài7
-
- 3Cản sút2
-
- 17Sút Phạt17
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 435Số đường chuyền362
-
- 83%Chuyền chính xác78%
-
- 19Phạm lỗi15
-
- 1Việt vị3
-
- 31Đánh đầu37
-
- 12Đánh đầu thành công22
-
- 1Cứu thua1
-
- 11Rê bóng thành công13
-
- 5Thay người5
-
- 6Đánh chặn2
-
- 19Ném biên13
-
- 11Cản phá thành công13
-
- 9Thử thách3
-
- 105Pha tấn công91
-
- 32Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation