Kết quả AC Milan vs Bologna, 02h45 ngày 28/01
Kết quả AC Milan vs Bologna Nhận định AC Milan vs Bologna, 2h45 ngày 28/1 Đối đầu AC Milan vs Bologna Lịch phát sóng AC Milan vs Bologna Phong độ AC Milan gần đây Phong độ Bologna gần đây
- Chủ nhật, Ngày 28/01/202402:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.89O 2.5
1.05U 2.5
0.831
1.53X
3.902
6.20Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.93O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Bologna
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 22
-
AC Milan vs Bologna: Diễn biến chính
- 2'0-0Riccardo Calafiori
- 22'Rafael Leao0-0
- 29'0-1
Joshua Zirkzee (Assist:Riccardo Calafiori)
- 36'Davide Calabria0-1
- 39'0-1Lewis Ferguson
- 42'Olivier Giroud0-1
- 44'Yacine Adli0-1
- 45'Ruben Loftus Cheek0-1
- 45'Ruben Loftus Cheek (Assist:Davide Calabria)1-1
- 57'1-1Kacper Urbanski
- 59'Alessandro Florenzi
Davide Calabria1-1 - 59'Yunus Musah
Yacine Adli1-1 - 60'Luka Jovic
Olivier Giroud1-1 - 67'1-1Nikola Moro
Michel Aebischer - 67'1-1Alexis Saelemaekers
Kacper Urbanski - 82'1-1Jhon Janer Lucumi
Lorenzo De Silvestri - 82'1-1Riccardo Orsolini
Giovanni Fabbian - 83'Ruben Loftus Cheek (Assist:Alessandro Florenzi)2-1
- 87'Filippo Terracciano
Christian Pulisic2-1 - 87'Noah Okafor
Rafael Leao2-1 - 90'2-2
Riccardo Orsolini
- 90'Filippo Terracciano2-2
- 90'2-2Victor Bernth Kristansen Penalty awarded
-
AC Milan vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
- AC Milan4-2-3-116Mike Maignan19Theo Hernandez46Matteo Gabbia24Simon Kjaer2Davide Calabria14Tijani Reijnders7Yacine Adli10Rafael Leao8Ruben Loftus Cheek11Christian Pulisic9Olivier Giroud9Joshua Zirkzee80Giovanni Fabbian19Lewis Ferguson82Kacper Urbanski20Michel Aebischer8Remo Freuler29Lorenzo De Silvestri31Sam Beukema33Riccardo Calafiori15Victor Bernth Kristansen28Lukasz Skorupski
- Đội hình dự bị
- 38Filippo Terracciano42Alessandro Florenzi15Luka Jovic17Noah Okafor80Yunus Musah31Marco Pellegrino57Marco Sportiello83Antonio Mirante85Kevin Zeroli82Jan-Carlo Simic74Alejandro Jiménez70Chaka TraoreAlexis Saelemaekers 56Jhon Janer Lucumi 26Nikola Moro 6Riccardo Orsolini 7Charalampos Lykogiannis 22Nicola Bagnolini 23Federico Ravaglia 34Mihajlo Ilic 4Jesper Karlsson 10Tommaso Corazza 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sergio Paulo Marceneiro ConceicaoVincenzo Italiano
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs Bologna: Số liệu thống kê
- AC MilanBologna
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 5Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút15
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 10Sút ra ngoài4
-
- 0Cản sút7
-
- 11Sút Phạt16
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 450Số đường chuyền465
-
- 89%Chuyền chính xác85%
-
- 16Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị1
-
- 17Đánh đầu11
-
- 8Đánh đầu thành công6
-
- 2Cứu thua2
-
- 14Rê bóng thành công20
-
- 5Thay người4
-
- 6Đánh chặn4
-
- 10Ném biên11
-
- 2Woodwork0
-
- 14Cản phá thành công20
-
- 4Thử thách7
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 101Pha tấn công84
-
- 35Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation