Kết quả AC Milan vs AS Roma, 02h45 ngày 15/01
Kết quả AC Milan vs AS Roma Nhận định, dự đoán AC Milan vs AS Roma, lúc 2h45 ngày 15/1/2024 Đối đầu AC Milan vs AS Roma Lịch phát sóng AC Milan vs AS Roma Phong độ AC Milan gần đây Phong độ AS Roma gần đây
- Thứ hai, Ngày 15/01/202402:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.05O 2.5
0.97U 2.5
0.911
2.00X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 1
0.96U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs AS Roma
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 20
-
AC Milan vs AS Roma: Diễn biến chính
- 11'Yacine Adli (Assist:Tijani Reijnders)1-0
- 43'1-0Gianluca Mancini
- 46'1-0Lorenzo Pellegrini
Gianluca Mancini - 56'1-0Bryan Cristante
- 56'Olivier Giroud (Assist:Simon Kjaer)2-0
- 61'2-0Andrea Belotti
Stephan El Shaarawy - 69'2-1
Leandro Daniel Paredes
- 71'Simon Kjaer2-1
- 78'2-1Nicola Zalewski
Zeki Celik - 78'2-1Dean Huijsen
Diego Javier Llorente Rios - 79'Noah Okafor
Rafael Leao2-1 - 79'Yunus Musah
Christian Pulisic2-1 - 81'2-1Dean Huijsen
- 84'Theo Hernandez (Assist:Olivier Giroud)3-1
- 89'Alejandro Jiménez
Theo Hernandez3-1 - 89'Kevin Zeroli
Yacine Adli3-1 - 90'Matteo Gabbia3-1
-
AC Milan vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
- AC Milan4-3-316Mike Maignan19Theo Hernandez46Matteo Gabbia24Simon Kjaer2Davide Calabria14Tijani Reijnders7Yacine Adli8Ruben Loftus Cheek10Rafael Leao9Olivier Giroud11Christian Pulisic92Stephan El Shaarawy90Romelu Lukaku19Zeki Celik4Bryan Cristante16Leandro Daniel Paredes52Edoardo Bove37Leonardo Spinazzola43Rasmus Nissen Kristensen23Gianluca Mancini14Diego Javier Llorente Rios99Mile Svilar
- Đội hình dự bị
- 85Kevin Zeroli74Alejandro Jiménez17Noah Okafor80Yunus Musah18Luka Romero38Filippo Terracciano83Antonio Mirante69Lapo Francesco Maria Nava95Davide Bartesaghi15Luka Jovic82Jan-Carlo Simic70Chaka TraoreLorenzo Pellegrini 7Andrea Belotti 11Dean Huijsen 3Nicola Zalewski 59João Costa 67Pietro Boer 63Niccolo Pisilli 61Rick Karsdorp 2Rui Pedro dos Santos Patricio 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sergio Paulo Marceneiro ConceicaoClaudio Ranieri
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs AS Roma: Số liệu thống kê
- AC MilanAS Roma
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 17Tổng cú sút12
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 4Cản sút4
-
- 13Sút Phạt11
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 474Số đường chuyền497
-
- 89%Chuyền chính xác87%
-
- 12Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị5
-
- 23Đánh đầu29
-
- 10Đánh đầu thành công16
-
- 4Cứu thua2
-
- 16Rê bóng thành công12
-
- 4Thay người4
-
- 11Đánh chặn1
-
- 11Ném biên12
-
- 1Woodwork0
-
- 16Cản phá thành công12
-
- 6Thử thách5
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 126Pha tấn công90
-
- 37Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation